- Từ điển Nhật - Việt
サブネットワーク接続点アドレス
Tin học
[ サブネットワークせつぞくてんアドレス ]
địa chỉ mạng con [subnetwork point of attachment address/subnetwork address]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
サブメニュー
Tin học menu con/trình đơn con [sub-menu] -
サブユニット
Tin học khối con/khối phụ [subunit] -
サブライン
Kỹ thuật dây chuyền phụ [sub line] -
サブリミナル広告
Kinh tế [ さぶりみなるこうこく ] phương pháp quảng cáo tác động lên tiềm thức con người [subliminal advertising (ADV)] Category... -
サブルーチン
Tin học thường trình con/thủ tục con [subroutine] Explanation : Một thuật ngữ chung để chỉ thuờng trình ( routine). Mặc dù không... -
サブルーチンふくプログラム
Tin học [ サブルーチン副プログラム ] thường trình con/thủ tục con [subroutine subprogram] Explanation : Một thuật ngữ chung... -
サブルーチン名
Tin học [ サブルーチンめい ] tên thường trình con/tên thủ tục con [subroutine name] -
サブルーチンめい
Tin học [ サブルーチン名 ] tên thường trình con/tên thủ tục con [subroutine name] -
サブルーチン副プログラム
Tin học [ サブルーチンふくプログラム ] thường trình con/thủ tục con [subroutine subprogram] Explanation : Một thuật ngữ chung... -
サブレンジ
Tin học dải phụ/băng phụ/thang phụ/vùng phụ/miền phụ [subrange] -
サブトランク
Kỹ thuật thùng phụ của xe [Sub-trunk] Category : ô tô [自動車] Explanation : 荷室の床下に設けられた小物が入るスペースのこと。日ごろ使わないスペアパーツや工具を格納するためにあるが、使い方はユーザー次第。 -
サブプログラム
Tin học chương trình con/chương trình phụ [subprogram] -
サブパス
Tin học đường dẫn con [subpath] -
サブパタン
Tin học mẫu phụ/mẫu con [subpattern] -
サブディレクトリ
Tin học thư mục con [subdirectory] -
サブフレーム
Kỹ thuật sườn khung phụ [sub frame] -
サブフィールド
Tin học trường con/trường phụ [subfield] -
サブドメイン
Tin học vùng con [subdomain] -
サブアドレス
Tin học địa chỉ phụ [subaddress] -
サブウェイ
Kỹ thuật đường ngầm/đường hầm [sub way]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.