- Từ điển Nhật - Việt
サブパス
Xem thêm các từ khác
-
サブパタン
Tin học mẫu phụ/mẫu con [subpattern] -
サブディレクトリ
Tin học thư mục con [subdirectory] -
サブフレーム
Kỹ thuật sườn khung phụ [sub frame] -
サブフィールド
Tin học trường con/trường phụ [subfield] -
サブドメイン
Tin học vùng con [subdomain] -
サブアドレス
Tin học địa chỉ phụ [subaddress] -
サブウェイ
Kỹ thuật đường ngầm/đường hầm [sub way] -
サブウェイクロッシング
Kỹ thuật ngã tư đường ngầm [sub way crossing] -
サブエージェント
Kỹ thuật tác nhân thứ yếu [sub agent] -
サブクラス
Tin học lớp con [subclass] Explanation : Lớp con là lớp trong lập trình hướng đối tượng mà nó được sinh ra và kế thừa các... -
サブコマンド
Tin học lệnh con/lệnh phụ [subcommand] -
サブシェル
Tin học shell con [sub-shell] -
サブシステム
Tin học hệ thống con [sub-system] -
サブジェット
Kỹ thuật kim phun phụ [sub jet] -
サブジェクト
Tin học chủ đề [Subject:] -
サブジェクトライン
Tin học dòng chủ đề [subject line] -
サブストリング
Tin học chuỗi con [substring] -
サブスクライバー
Tin học người đăng ký/thuê bao [subscriber] -
サブスクライブ
Tin học thuê bao/đăng ký [subscribe] -
サブセンター
Tin học gần trung tâm [subcenter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.