- Từ điển Nhật - Việt
サプライタンク
Xem thêm các từ khác
-
サプルメンタリランプ
Kỹ thuật đèn phụ/đèn thứ cấp [supplementary lamp] -
サプルメンタリエアバルブ
Kỹ thuật sú páp phụ/sú páp thứ cấp [supplementary air valve] -
サプルメンタリスプリング
Kỹ thuật nhíp phụ/nhíp thứ cấp [supplementary spring] -
サプレッションコンデンサー
Kỹ thuật tụ điện triệt [suppression condenser] -
サプレッサ
Kỹ thuật bộ triệt [suppressor] -
サプレス
Tin học chặn/khử/triệt [to suppress] -
サプレスか
Tin học [ サプレス可 ] có thể chặn được/có thể khử được/có thể triệt được [suppressible] -
サプレス可
Tin học [ サプレスか ] có thể chặn được/có thể khử được/có thể triệt được [suppressible] -
サパー
n bữa ăn khuya/khuya -
サビース
n dịch vụ -
サテライト
n vệ tinh/vệ tinh nhân tạo -
サテライトコンピューター
Tin học máy tính vệ tinh [satellite computer] Explanation : Là máy tính được nối tới một máy tính trung tâm khác và tương tác... -
サテライトシステム
Kỹ thuật hệ thống vệ tinh [satellite system] -
サテン
Mục lục 1 n 1.1 sa- tanh 2 n 2.1 vải sa-tanh/sa-tanh n sa- tanh n vải sa-tanh/sa-tanh -
サディスティック
adj-na tỏ ra tàn bạo/tàn ác -
サフラン
n nghệ tây -
サファリ
Mục lục 1 n 1.1 cuộc đi săn/hành trình qua sa mạc châu Phi 2 Kỹ thuật 2.1 cuộc hành trình (bằng đường bộ) [safari] n cuộc... -
サファリラリー
n cuộc thi lái xe qua sa mạc -
サファイア
n đá sa-phia/ngọc sa-phia -
サフィックス
Tin học hậu tố/tiếp tố [suffix]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.