- Từ điển Nhật - Việt
サパー
Xem thêm các từ khác
-
サビース
n dịch vụ -
サテライト
n vệ tinh/vệ tinh nhân tạo -
サテライトコンピューター
Tin học máy tính vệ tinh [satellite computer] Explanation : Là máy tính được nối tới một máy tính trung tâm khác và tương tác... -
サテライトシステム
Kỹ thuật hệ thống vệ tinh [satellite system] -
サテン
Mục lục 1 n 1.1 sa- tanh 2 n 2.1 vải sa-tanh/sa-tanh n sa- tanh n vải sa-tanh/sa-tanh -
サディスティック
adj-na tỏ ra tàn bạo/tàn ác -
サフラン
n nghệ tây -
サファリ
Mục lục 1 n 1.1 cuộc đi săn/hành trình qua sa mạc châu Phi 2 Kỹ thuật 2.1 cuộc hành trình (bằng đường bộ) [safari] n cuộc... -
サファリラリー
n cuộc thi lái xe qua sa mạc -
サファイア
n đá sa-phia/ngọc sa-phia -
サフィックス
Tin học hậu tố/tiếp tố [suffix] -
サドンデス
n cái chết đột ngột/chết đột ngột Ghi chú: chết vì làm việc quá sức... -
サニタリー
n sự vệ sinh ~ ナプキン: băng vệ sinh phụ nữ -
サベージ
Kỹ thuật sự cứu hộ/sự cứu chạy [savage] -
債券
Mục lục 1 [ さいけん ] 1.1 n 1.1.1 trái phiếu/giấy nợ/phiếu nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいけん ] 2.1.1 trái phiếu/trái khoán [bond]... -
債券市場
Kinh tế [ さいけんしじょう ] thị trường trái khoán [bond market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
債券保持者
Kinh tế [ さいけんほじしゃ ] người cầm trái khoán [bond holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
債券発行者
Kinh tế [ さいけんはっこうしゃ ] người phát hành trái khoán [obligator] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
サイバネティクス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 điều khiển học [cybernetics] 2 Tin học 2.1 điều khiển học/mô phỏng sinh học [cybernetics] Kỹ thuật... -
サイバードッグ
Tin học bộ phần mềm Cyberdog [Cyberdog] Explanation : Là một bộ các phần mềm Internet của hãng Apple bao gồm trình duyệt Web,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.