- Từ điển Nhật - Việt
サンド
Xem thêm các từ khác
-
サンドペーパー
Mục lục 1 n 1.1 giấy ráp 2 Kỹ thuật 2.1 giấy ráp [sand paper] n giấy ráp Kỹ thuật giấy ráp [sand paper] -
サンドバッグ
Kỹ thuật túi cát [sand bag] -
サンドブラースト
Kỹ thuật đánh rỉ sét bằng phương pháp thổi cát [sand blast] -
サンドブラスト
Kỹ thuật sự xì cát [sand blasting] -
サンドブリスタ
Kỹ thuật túi cát [sand blister] -
サンドイッチ
Mục lục 1 n 1.1 bánh mì săn-wích 2 n 2.1 bánh mỳ kẹp/bánh xăng-uých n bánh mì săn-wích n bánh mỳ kẹp/bánh xăng-uých -
サンドウィッチ
Kỹ thuật hệ nhiều lớp [sandwich] -
サンドクリーナ
Kỹ thuật máy làm sạch cát [sand cleaner] -
サンダ
Kỹ thuật dụng cụ mài bằng giấy ráp/thùng quay đánh bóng bằng cát [sander] -
サンダル
Mục lục 1 n 1.1 dép 2 n 2.1 xăng đan/dép quai hậu 3 Kỹ thuật 3.1 Dép/San đan/xăng đan n dép n xăng đan/dép quai hậu Kỹ thuật... -
サンダーバード
n chim báo bão -
サンオーエス
Tin học hệ điều hành Sun [Sun Operating System/SunOS] Explanation : Là một loại hệ điều hành Unix dùng cho các máy của Sun. -
サンキュー
exp cám ơn -
サンギア
Kỹ thuật bánh răng định tính [sun gear] -
サンクチュアリー
n nơi tôn nghiêm/nơi thiêng liêng -
サンクドリル
Kỹ thuật khoan chìm [sunk drill] -
サンクキー
Kỹ thuật chốt chìm nằm trong rãnh [sunk key] -
サンクスギビングデー
n ngày lễ Tạ ơn -
サングラス
Mục lục 1 n 1.1 kính đen 2 n 2.1 kính mát 3 n 3.1 kính râm/kính mát n kính đen n kính mát n kính râm/kính mát -
サンザシ
n táo gai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.