- Từ điển Nhật - Việt
サーフェースディスチャージプラグ
Xem thêm các từ khác
-
サーフェースインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ chỉ báo bề mặt [surface indicator] -
サーフェースキャブレータ
Kỹ thuật chế hòa khí kiểu bốc hơi [surface carburetor] -
サーフェースグラインダ
Kỹ thuật máy mài bề mặt/máy mài mặt ngoài [surface grinder] -
サーフェースゲージ
Kỹ thuật máy đo bề mặt [surface gauge] -
サードモーションシャフト
Kỹ thuật trục chuyển động thứ ba [third motion shaft] -
サードブラシ
Kỹ thuật bàn chải thứ ba [third brush] -
サードパーティー
Tin học bên thứ 3/nhà sản xuất thứ 3 [third party] Explanation : Là bên cung cấp các sản phẩm phụ trợ phần cứng hay phần... -
サードアーム
Kỹ thuật cần thứ ba [third arm] -
サードシート
Kỹ thuật ghế thứ 3 [The third seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : ミニバンやワンボックスの前から3列目のシートのこと。その多くは3人掛けのベンチシートで、折り畳むことでそのスペースを荷室にできるようになっている。 -
サーベル
n lưỡi kiếm cong -
サーベイランス
n sự giám sát/sự theo dõi/giám sát/theo dõi -
サーカムフェレンシャル
Kỹ thuật tròn/chu vi/vòng tròn [circumferential] -
サーカムフェレンシャル ピッチ
Kỹ thuật bước vòng tròn [circumferential pitch] -
サーカムフェレンシャル グルーブ
Kỹ thuật rãnh vòng tròn [circumferential groove] -
サーカス
n rạp xiếc/xiếc -
サーカス団
[ さーかすだん ] hon, uk đoàn xiếc -
サーキュラ
Kỹ thuật tuần hoàn theo vòng tròn [circular] -
サーキュラナット
Kỹ thuật đai ốc tròn [circular nut] -
サーキュラミル
Kỹ thuật mil tròn [circular mil] -
サーキュラモーション
Kỹ thuật chuyển động tuần hoàn [circular motion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.