- Từ điển Nhật - Việt
サーン
Tin học
Phòng thí nghiệm châu Âu về Vật lý Hạt cơ bản [CERN/Conseil Européen pour la Recherche Nucléaire]
- Explanation: CERN nằm ở Geneva, Thụy Sĩ. CERN có vai trò quan trọng trong lãnh vực mạng và Internet bởi vì nó là nơi Tim Berners-Lee và các đồng nghiệp tạo ra các giao thức truyền thông dẫn đến sự ra đời World Wide Web. Các giao thức nầy cho phép người dùng truy cập thông tin trên các web server thông qua trình duyệt web. Công việc nầy được kéo dài đến năm 1993 khi NCSA (National Center for Superconducting Applications) đưa ra trình duyệt web Mosaic. Marc Andreesen, người đứng đầu Netscape, chịu trách nhiệm công việc nầy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
サーボ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phụ trợ [servo] 2 Tin học 2.1 mô tơ phụ [servo] Kỹ thuật phụ trợ [servo] Tin học mô tơ phụ [servo] -
サーボきこう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ サーボ機構 ] 1.1.1 cơ cấu phụ trợ [servomechanism] 2 Tin học 2.1 [ サーボ機構 ] 2.1.1 cơ cấu phụ... -
サーボメカニズム
Kỹ thuật cơ cấu trợ động [servo mechanism] -
サーボモーター
Kỹ thuật mô tơ phụ trợ/động cơ trợ động [servo motor] -
サーボブレーキ
Kỹ thuật phanh động lực [servo brake] phanh phụ trợ [servo brake] -
サーボアクション
Kỹ thuật tác dụng tăng lực [servo action] -
サーボアシステッドブレーキ
Kỹ thuật phanh trợ động [servo assisted brake] -
サーボコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển trợ động [servo control] -
サーボステアリング
Kỹ thuật cơ cấu lái trợ động [servo-steering] -
サーボ機構
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ サーボきこう ] 1.1.1 cơ cấu phụ trợ [servomechanism] 2 Tin học 2.1 [ サーボきこう ] 2.1.1 cơ cấu... -
サート
Tin học Nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp [CERT (Computer Emergency Response Team)] Explanation : CERT là một nhóm tư vấn về... -
サーブ
n quả séc-vit/giao bóng (ten-nit, bóng chuyền) -
サービシアブルツール
Kỹ thuật dụng cụ có thể sử dụng được/khả dụng [serviceable tool] -
サービス
Mục lục 1 n 1.1 dịch vụ/đồ khuyến mại/sự cho thêm vào hàng đã mua 2 n 2.1 phục vụ 3 Kinh tế 3.1 dịch vụ [Service] 4 Tin... -
サービスていきょうくいき
Tin học [ サービス提供区域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area boundary] -
サービスていきょうしゃ
Tin học [ サービス提供者 ] nhà cung cấp dịch vụ/người cung cấp dịch vụ [service provider] -
サービスとうごうディジタルもう
Tin học [ サービス統合ディジタル網 ] Mạng số các dịch vụ tích hợp [ISDN/integrated services digital network] Explanation : ISDN... -
サービスないよう
Tin học [ サービス内容 ] nội dung dịch vụ/nội dung phục vụ [service content] -
サービスにいそん
Tin học [ サービスに依存 ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)] -
サービスに依存
Tin học [ サービスにいそん ] độc lập dịch vụ [service-dependent (vs)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.