- Từ điển Nhật - Việt
システム文字集合
Tin học
[ システムもじしゅうごう ]
bộ ký tự hệ thống/bộ chữ hệ thống [system character set]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
システム文書
Tin học [ システムぶんしょ ] tài liệu hệ thống [system documentation] -
システム支援
Tin học [ システムしえん ] hỗ trợ hệ thống [system support/system aids] -
シスアド
Tin học quản trị hệ thống [(abbr) (computer) systems administrator] -
シスオペ
Tin học điều hành viên hệ thống [System Operator/SYSOP] -
シスコン
Tin học thành phần hệ thống [system component (abbr)] -
シスコシステムズ
Tin học hãng Cisco Systems [Cisco Systems] Explanation : Cisco Systems là một nhà cung cấp các giải pháp phần cứng và phần mềm mạng... -
シスター
n bà sơ/nữ tu sĩ -
シソーラス
Mục lục 1 n 1.1 từ điển đồng nghĩa/từ điển gần nghĩa 2 Tin học 2.1 từ điển [thesaurus] n từ điển đồng nghĩa/từ điển... -
シソーラスのこうもく
Tin học [ シソーラスの項目 ] mục từ [thesaurus entry] -
シソーラスの項目
Tin học [ シソーラスのこうもく ] mục từ [thesaurus entry] -
傷をさせる
[ きずをさせる ] v1 làm bị thương -
傷を包帯する
[ きずをほうたいする ] v1 rịt thuốc -
傷む
[ いたむ ] v5m bị thương tích/thương tổn 酸によってその物質が傷むことは決してない。 :Vật liệu này hoàn toàn... -
傷兵
[ しょうへい ] n thương binh -
傷痕
Mục lục 1 [ きずあと ] 1.1 n 1.1.1 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo 2 [ しょうこん ] 2.1 n 2.1.1 vết thương [ きずあと ] n vết... -
傷物
[ きずもの ] n sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu 傷物商品を一定の統一低価格で販売する :Bán... -
傷跡
Mục lục 1 [ きずあと ] 1.1 n 1.1.1 vết thương 1.1.2 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo [ きずあと ] n vết thương vết sẹo/vết... -
傷薬
[ きずぐすり ] n thuốc xoa vết thương/thuốc chữa vết thương/thuốc bôi vết thương -
ジハード
n chiến tranh thần thánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.