- Từ điển Nhật - Việt
ショッピングする
Xem thêm các từ khác
-
ショッピングセンター
Kinh tế trung tâm mua bán/phố buôn bán lớn [shopping centermall shopping plaza (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
ショッキング
Mục lục 1 adj-na 1.1 gây sửng sốt/chướng mắt/khó coi 2 n 2.1 sự gây ra sửng sốt/sự chướng mắt adj-na gây sửng sốt/chướng... -
ショック
Mục lục 1 n 1.1 cú sốc/sự bất ngờ 2 n 2.1 quần soóc 3 adj-na 3.1 sửng sốt/bất ngờ 4 Kỹ thuật 4.1 sự thay đổi đột ngột... -
ショックブラースト
Kỹ thuật sự nổ do va chạm [shock burst] -
ショックドライバ
Kỹ thuật bộ phận phát động va chạm [shock driver] -
ショックアブソーバ
Kỹ thuật bộ giảm chấn/giảm xóc [shock absorber] -
ショックウェーブ
Tin học ShockWave [ShockWave] Explanation : Một định dạng âm thanh và hình ảnh cho tài liệu HTML, được tạo bởi Macromedia. -
ショックエリミネータ
Kỹ thuật bộ giảm chấn/giảm xóc [shock eliminator] -
ショファ
Kỹ thuật người lái xe (nam) [chauffeur] -
ショフィーズ
Kỹ thuật người lái xe (nữ) [chauffeuse] -
ショベル
n cái xẻng -
ショベルカー
Mục lục 1 n 1.1 xe xúc 2 Kỹ thuật 2.1 xe xúc n xe xúc Kỹ thuật xe xúc Category : xây dựng, kiến trúc [土木建築] -
ショアハードネステスタ
Kỹ thuật máy kiểm tra độ cứng Shore/thiết bị kiểm tra độ cứng Shore [Shore hardness tester] -
ショウナリ
Tin học dấu nhỏ hơn < [less-than mark/left angle bracket] -
ショウグンさい
Kinh tế [ ショウグン債 ] trái phiếu tướng quân [Shogun bond] Category : 債券 Explanation : Loại trái phiếu phát hành tại Nhật... -
ショウグン債
Kinh tế [ ショウグンさい ] trái phiếu tướng quân [Shogun bond] Category : 債券 Explanation : Loại trái phiếu phát hành tại Nhật... -
シリンドリカルローラー
Kỹ thuật trục quay hình trụ/trục lăn hình trụ/con lăn hình trụ [cylindrical roller] -
シリンドリカルローラーベアリング
Kỹ thuật trục đỡ hình trụ [cylindrical roller bearing] -
シリンドリカルベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ hình trụ [cylindrical bearing] -
シリンドリカルコイル
Kỹ thuật bô bin hình trụ [cylindrical coil]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.