- Từ điển Nhật - Việt
シリンダースリーブ
Kỹ thuật
ống lót xy lanh [cylinder sleeve]
ống nối xy lanh [cylinder sleeve]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
シリンダーようせき
Kỹ thuật [ シリンダー容積 ] dung tích xy lanh -
シリンダー胴体
Kỹ thuật [ シリンダーどうたい ] thân xy lanh -
シリンダー蓋のボルト
Kỹ thuật [ シリンダーふたのボルト ] vít mở nắp xy lanh -
シリンダブロック
Kỹ thuật khối xi lanh [cylinder block] -
シリンジ
Mục lục 1 n 1.1 ống tiêm/ống chích 2 Kỹ thuật 2.1 ống tiêm/ống chích [syringe] 2.2 vòi phụt nước/bình bơm [syringe] n ống... -
シリーズ
Mục lục 1 n 1.1 cấp số 2 n, n-suf 2.1 xe-ri/loạt 3 Kỹ thuật 3.1 xê ri [series] 4 Tin học 4.1 dãy/chuỗi/cấp số/nối tiếp [series]... -
シリーズワウンドモータ
Kỹ thuật động cơ mắc nối tiếp [series wound motor] -
シリーズパラレル
Kỹ thuật mắc hỗn hợp vừa nối tiếp vừa song song [series parallel] -
シリーズパラレルモータ
Kỹ thuật động cơ mắc hỗn hợp vừa nối tiếp vừa song song [series parallel motor] -
シリーズコネクション
Kỹ thuật sự mắc nối tiếp (nói về mạch điện) [series connection] -
シリーズコイル
Kỹ thuật bô bin mắc nối tiếp/bô bin ghép nối tiếp [series coil] -
シリーズサーキット
Kỹ thuật mạch nối tiếp [series circuit] -
シリア
n nước Siri -
シリアルつうしん
Kỹ thuật [ シリアル通信 ] sự thông tin dạng chuỗi [serial communication] -
シリアルでんそう
Tin học [ シリアル伝送 ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
シリアルばんごう
Tin học [ シリアル番号 ] số sản xuất [serial number] -
シリアルせつぞく
Tin học [ シリアル接続 ] kết nối nối tiếp [serial connection] -
シリアル伝送
Tin học [ シリアルでんそう ] truyền nối tiếp [serial transmission] -
シリアルナンバ
Kỹ thuật số sê-ri/số thứ tự [serial number] -
シリアルナンバー
Tin học số sản xuất [serial number]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.