- Từ điển Nhật - Việt
シリンダーボリューム
Xem thêm các từ khác
-
シリンダーボーリングマシン
Kỹ thuật máy khoét nòng xy lanh [cylinder boring machine] -
シリンダーボディー
Kỹ thuật thân xy lanh -
シリンダーボア
Kỹ thuật đường kính xy lanh/bề rộng xy lanh [cylinder bore] -
シリンダーボアラ
Kỹ thuật máy khoan xy lanh/máy doa lỗ xy lanh [cylinder borer] -
シリンダーヘッド
Kỹ thuật nắp máy (quy lát)/đầu bò [cylinder head] -
シリンダーヘッドガスケット
Kỹ thuật đệm nắp động cơ [cylinder head gasket] -
シリンダーブロック
Kỹ thuật khối xi lanh [Cylinder block] Explanation : エンジン本体ともいえるパーツ。///すべてのエンジン部品はこれに取り付けられる。その多くは鋳鉄でできているが、軽量化のためアルミ合金製のものも増えつつある。 -
シリンダーホーン
Kỹ thuật đầu mài doa xy lanh [cylinder hone] -
シリンダーホーニングマシン
Kỹ thuật máy mài xy lanh (bằng đá) [cylinder honing machine] -
シリンダーアレンジメント
Kỹ thuật sự sắp xếp xy lanh/sự bố trí xy lanh [cylinder arrangement] -
シリンダーインサイドダイヤメータ
Kỹ thuật đường kính trong xy lanh [cylinder inside diameter] -
シリンダーウォール
Kỹ thuật thành xy lanh [cylinder wall] -
シリンダーカバー
Kỹ thuật nắp xy lanh -
シリンダークッション
Kỹ thuật đệm xy lanh -
シリンダーゲージ
Kỹ thuật máy đo xy lanh [cylinder gauge] thước đo lỗ [Cylinder gage] -
シリンダースリーブ
Kỹ thuật ống lót xy lanh [cylinder sleeve] ống nối xy lanh [cylinder sleeve] -
シリンダーようせき
Kỹ thuật [ シリンダー容積 ] dung tích xy lanh -
シリンダー胴体
Kỹ thuật [ シリンダーどうたい ] thân xy lanh -
シリンダー蓋のボルト
Kỹ thuật [ シリンダーふたのボルト ] vít mở nắp xy lanh -
シリンダブロック
Kỹ thuật khối xi lanh [cylinder block]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.