- Từ điển Nhật - Việt
ジャス
Xem thêm các từ khác
-
ジャスミン
n hoa nhài/cây hoa nhài/cây lài/cây hoa lài ~ ティー: trà nhài -
ジャスミンティー
n trà nhài -
ジャスト
Mục lục 1 n 1.1 sự vừa đúng/sự vừa đủ 2 Tin học 2.1 JUST [JUST] n sự vừa đúng/sự vừa đủ Tin học JUST [JUST] -
ジャストネット
Tin học JustNet [JustNet] -
ジャストシステム
Tin học JustSystem [JustSystem] -
ジャスダック
Kinh tế hệ thống JASDAQ [JASDAQ(Japan Securities Dealers Association Quotation System)] Category : 証券市場 Explanation : 平成3年11月に導入された「株式店頭市場機械化システム」のことで、通称をJASDAQという。///JASDAQシステムの導入により、日本店頭証券での売買注文がコンピュータ化され、業務効率が向上し、情報伝達がシステム化された。///投資家は、証券会社の店頭の端末(QUICK等)を通じて、店頭登録銘柄の市況の情報や各企業の情報をリアルタイムで入手できるようになった。 -
ジャズメン
n người chơi nhạc ja -
ジャソ
Kỹ thuật Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản [Japanese Automobile Standard Organization (JASO)] -
ジュネーブ
n Giơ-ne-vơ -
ジュネーブ軍縮会議
[ じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ] n Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ ジュネーブ軍縮会議 : Hội nghị... -
ジュネット
Tin học JUNET [JUNET] -
ジュラルミン
Mục lục 1 n 1.1 đuy-ra/hợp kim đuy-ra 2 Kỹ thuật 2.1 hợp kim đura [duralumin] n đuy-ra/hợp kim đuy-ra Kỹ thuật hợp kim đura [duralumin] -
ジュリー
n ban giám khảo/ban hội thẩm -
ジュールねつ
Kỹ thuật [ ジュール熱 ] nhiệt Jun [Joule heat] -
ジュール熱
Kỹ thuật [ ジュールねつ ] nhiệt Jun [Joule heat] -
ジュークボックス
Mục lục 1 n 1.1 máy hát tự động 2 Tin học 2.1 juke-box [juke-box] n máy hát tự động Tin học juke-box [juke-box] Explanation : Jukebox... -
ジュースボックス
Kỹ thuật hộp xăng/dầu/điện [juice box] -
ジュータン
n tấm thảm -
ジューサーミキサー
n máy xay sinh tố -
ジュビリー
n lễ kỷ niệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.