- Từ điển Nhật - Việt
ジューサーミキサー
Xem thêm các từ khác
-
ジュビリー
n lễ kỷ niệm -
ジュピター
n sao Mộc -
ジュニア
Mục lục 1 n 1.1 đại học ngắn hạn 2 n 2.1 người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/trẻ em n đại học ngắn hạn Ghi... -
ジュニアさい
Kinh tế [ ジュニア債 ] trái phiếu cấp thấp/trái phiếu hạng hai [Junior bond] Category : 債券 Explanation : 債券が発行される際、リスクや条件の異なる社債が、複数設定される場合がある。設定したものを集めてポートフォリオを作成し、その元利金を担保にして発行される債券をCBOと呼ぶ。///この場合においてリスク度合いを三分割すると、ジュニア債は、高リスク(低格付)の債券のことをさす。 -
ジュニアウエルター
n hạng nhẹ cân -
ジュニア債
Kinh tế [ ジュニアさい ] trái phiếu cấp thấp/trái phiếu hạng hai [Junior bond] Category : 債券 Explanation : 債券が発行される際、リスクや条件の異なる社債が、複数設定される場合がある。設定したものを集めてポートフォリオを作成し、その元利金を担保にして発行される債券をCBOと呼ぶ。///この場合においてリスク度合いを三分割すると、ジュニア債は、高リスク(低格付)の債券のことをさす。 -
ジュアル
Kỹ thuật đôi [dual] -
ジュアロメータ
Kỹ thuật thước đo độ cứng [durometer] -
ジュエリー
n đồ trang sức/nữ trang -
ジュオサーボ
Kỹ thuật trợ động kép [duo-servo] -
ジュグラーサイクル
Kinh tế chu kỳ Juglar [Juglar cycle] Category : 経済 Explanation : Chu kỳ kinh tế do nhà kinh tế Pháp Juglar (1839-1905) đề xướng.... -
ジュゴン
n du-gông/bò biển -
ジョーカー
n người thích đùa/người hay pha trò -
ジョーク
n sự nói đùa/sự đùa cợt -
ジョークラッチ
Kỹ thuật ly hợp vấu kẹp [jaw clutch] -
ジョッキー
n jô-kề/nài ngựa -
ジョッキプーリ
Kỹ thuật puli dẫn hướng [jockey pulley] -
ジョブ
Tin học công việc [job] Explanation : Một đơn vị công việc hoàn thành bởi máy tính, không có sự can thiệt của con người,... -
ジョブの流れ
Tin học [ じょぶのながれ ] hàng công việc/chuỗi công việc [job stream/run stream/input stream] Explanation : Một chuỗi các công... -
ジョブばんごう
Tin học [ ジョブ番号 ] số công việc [job number]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.