- Từ điển Nhật - Việt
ジャパンカップ
Xem thêm các từ khác
-
ジャパニーズ
n người Nhật/tiếng Nhật -
ジャドマ
Tin học JADMA [JADMA] -
ジャダ
Kỹ thuật sự lắc/sự rung/lắc/rung [judder] -
ジャイラス
Gyrus、Gyrus Group PLC , Công ty chế tạo dụng cụ y học của Anh bị công ty Olympus của Nhật mua lại vào năm 2008 -
ジャイロカー
Kỹ thuật xe có con quay hồi chuyển [gyro car] -
ジャイロスコープ
n con quay hồi chuyển -
ジャイロタイプホイールバランサ
Kỹ thuật con lắc bánh xe kiểu con quay hồi chuyển [gyro type wheel balancer] -
ジャイアラトリシステム
Kỹ thuật hệ thống hồi chuyển [gyratory system] -
ジャイアント
Mục lục 1 adj-na 1.1 khổng lồ/to lớn 2 n 2.1 sự to lớn/to lớn adj-na khổng lồ/to lớn ~ なパンダ: con gấu trúc to... -
ジャガー
n báo đốm Mỹ -
ジャガーシーティーエス
Tin học JaguarCTS [JaguarCTS] -
ジャギー
Tin học răng cưa [jaggies] Explanation : Trong đồ họa máy tính, dạng răng cưa (hoặc bậc thang) không mong muốn này thường xuất... -
ジャケット
Mục lục 1 n 1.1 áo khoác/áo jac-ket/áo vét tông 2 Kỹ thuật 2.1 bọc/bao [jacket] 2.2 bọng nước để làm nguội [jacket] 2.3 vỏ/hộp/bao/áo... -
ジャス
n JAS Ghi chú: Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản -
ジャスミン
n hoa nhài/cây hoa nhài/cây lài/cây hoa lài ~ ティー: trà nhài -
ジャスミンティー
n trà nhài -
ジャスト
Mục lục 1 n 1.1 sự vừa đúng/sự vừa đủ 2 Tin học 2.1 JUST [JUST] n sự vừa đúng/sự vừa đủ Tin học JUST [JUST] -
ジャストネット
Tin học JustNet [JustNet] -
ジャストシステム
Tin học JustSystem [JustSystem] -
ジャスダック
Kinh tế hệ thống JASDAQ [JASDAQ(Japan Securities Dealers Association Quotation System)] Category : 証券市場 Explanation : 平成3年11月に導入された「株式店頭市場機械化システム」のことで、通称をJASDAQという。///JASDAQシステムの導入により、日本店頭証券での売買注文がコンピュータ化され、業務効率が向上し、情報伝達がシステム化された。///投資家は、証券会社の店頭の端末(QUICK等)を通じて、店頭登録銘柄の市況の情報や各企業の情報をリアルタイムで入手できるようになった。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.