Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スイステレコム

Tin học

Swiss Telecom [Swiss Telecom]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スウィフト

    Kinh tế Hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Thế giới [SWIFT(Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication)] Category...
  • スウイッチ・トレッド

    Kinh tế buôn bán qua trung gian [switch trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • スウイッチ.トレード

    n buôn bán qua trung gian
  • スウェージブロック

    Kỹ thuật đe định hình [swage block]
  • スウェプトボリューム

    Kỹ thuật thể tích làm việc [swept volume]
  • スウェイバー

    Kỹ thuật thanh lắc [sway bar]
  • スウェイエリミネータ

    Kỹ thuật thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay) [sway eliminator]
  • スエーデン

    n thụy điển
  • スカラ

    Tin học vô hướng [scalar] Explanation : Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng,...
  • スカラち

    Tin học [ スカラ値 ] giá trị vô hướng [scalar value]
  • スカラ変数

    Tin học [ すからへんずう ] biến vô hướng [scalar variable]
  • スカラー

    Kỹ thuật sự vô hướng [scalar] Category : toán học [数学]
  • スカラップ

    Kỹ thuật vết cắt mở khi hàn kiểu chữ T [scallop] Explanation : T継手などにおいて、溶接線の交差を防ぐため一方の母材に開ける切り欠き。...
  • スカラシップ

    n học bổng
  • スカラ値

    Tin học [ スカラち ] giá trị vô hướng [scalar value]
  • スカーレット

    n màu đỏ tươi đậm
  • スカート

    Mục lục 1 n 1.1 váy 2 n 2.1 váy/juýp 3 Kỹ thuật 3.1 tấm chắn [skirt] n váy n váy/juýp Kỹ thuật tấm chắn [skirt]
  • スカートロング

    n váy dài
  • スカーテットフェンダー

    Kỹ thuật miếng chắn bùn/tấm chắn bùn [skirted fender]
  • スカーフ

    Mục lục 1 n 1.1 khăn quàng cổ nhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 Khăn quàng n khăn quàng cổ nhẹ Kỹ thuật Khăn quàng Category : dệt may [繊維産業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top