- Từ điển Nhật - Việt
スイステレコム
Xem thêm các từ khác
-
スウィフト
Kinh tế Hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Thế giới [SWIFT(Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication)] Category... -
スウイッチ・トレッド
Kinh tế buôn bán qua trung gian [switch trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
スウイッチ.トレード
n buôn bán qua trung gian -
スウェージブロック
Kỹ thuật đe định hình [swage block] -
スウェプトボリューム
Kỹ thuật thể tích làm việc [swept volume] -
スウェイバー
Kỹ thuật thanh lắc [sway bar] -
スウェイエリミネータ
Kỹ thuật thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay) [sway eliminator] -
スエーデン
n thụy điển -
スカラ
Tin học vô hướng [scalar] Explanation : Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng,... -
スカラち
Tin học [ スカラ値 ] giá trị vô hướng [scalar value] -
スカラ変数
Tin học [ すからへんずう ] biến vô hướng [scalar variable] -
スカラー
Kỹ thuật sự vô hướng [scalar] Category : toán học [数学] -
スカラップ
Kỹ thuật vết cắt mở khi hàn kiểu chữ T [scallop] Explanation : T継手などにおいて、溶接線の交差を防ぐため一方の母材に開ける切り欠き。... -
スカラシップ
n học bổng -
スカラ値
Tin học [ スカラち ] giá trị vô hướng [scalar value] -
スカーレット
n màu đỏ tươi đậm -
スカート
Mục lục 1 n 1.1 váy 2 n 2.1 váy/juýp 3 Kỹ thuật 3.1 tấm chắn [skirt] n váy n váy/juýp Kỹ thuật tấm chắn [skirt] -
スカートロング
n váy dài -
スカーテットフェンダー
Kỹ thuật miếng chắn bùn/tấm chắn bùn [skirted fender] -
スカーフ
Mục lục 1 n 1.1 khăn quàng cổ nhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 Khăn quàng n khăn quàng cổ nhẹ Kỹ thuật Khăn quàng Category : dệt may [繊維産業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.