- Từ điển Nhật - Việt
スカラ値
Xem thêm các từ khác
-
スカーレット
n màu đỏ tươi đậm -
スカート
Mục lục 1 n 1.1 váy 2 n 2.1 váy/juýp 3 Kỹ thuật 3.1 tấm chắn [skirt] n váy n váy/juýp Kỹ thuật tấm chắn [skirt] -
スカートロング
n váy dài -
スカーテットフェンダー
Kỹ thuật miếng chắn bùn/tấm chắn bùn [skirted fender] -
スカーフ
Mục lục 1 n 1.1 khăn quàng cổ nhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 Khăn quàng n khăn quàng cổ nhẹ Kỹ thuật Khăn quàng Category : dệt may [繊維産業] -
スカットルベンチレータ
Kỹ thuật quạt thông hơi [scuttle ventilator] -
スカッフ
Kỹ thuật mòn vì ma sát/trầy [scuff] -
スカッフィング
Kỹ thuật sự cà mòn/sự cọ mòn [scuffing] -
スカッシュ
Mục lục 1 n 1.1 nước xi rô/nước ép hoa quả 2 Kỹ thuật 2.1 cái dễ nén/cái dễ ép [squash] 2.2 sự nén/sự ép [squash] 2.3 vật... -
スカベンジ
Kỹ thuật thải bẩn/súc rửa/dọn sạch/quét sạch [scavenge] -
スカベンジャ
Kỹ thuật chất tẩy rửa cặn/xe phun rửa đường phố [scavenger] -
スカベンジング
Kỹ thuật sự thải bẩn/sự súc rửa/sự dọn sạch/sự quét sạch [scavenging] -
スカベンジングポンプ
Kỹ thuật bơm thải bẩn/bơm súc rửa [scavenging pump] -
スカベンジングポート
Kỹ thuật cổng thải bẩn [scavenging port] -
スカイライン
Quy hoạch, xây dựng n Đường chân trời/Hình dáng (đồi, núi) in lên nền trời (Bóng đồi núi, công trình kiến trúc in lên... -
スカイパッキング
Kỹ thuật bãi đỗ xe ngoài trời [sky-parking] sự đỗ xe ngoài trời [sky-parking] -
スカイビングしあげ
Kỹ thuật [ スカイビング仕上げ ] sự nạo mỏng/sự lạng mỏng [skiving] -
スカイビング仕上げ
Kỹ thuật [ スカイビングしあげ ] sự nạo mỏng/sự lạng mỏng [skiving] -
スカウ
Kỹ thuật sà lan [scow] -
スカウト
n sự tìm kiếm nhân tài/tài năng/người tìm kiếm nhân tài/tìm kiếm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.