Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スイート

Mục lục

adj-na

ngọt/ngọt ngào

n

phòng khách sạn
Ghi chú: phòng khách sạn gồm cả phòng ngủ, phòng khách, phòng tắm

n

vị ngọt/sự ngọt ngào
 ~ コーン: ngô ngọt
 ~ ポテト:khoai lang, bánh ngọt làm từ khoai lang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スイートルーム

    n phòng hạng sang
  • スイーパ

    Kỹ thuật máy dọn đường/máy quét đường [sweeper] máy rà vớt [sweeper]
  • スイーパー

    n tiền vệ (bóng đá)
  • スイッチ

    Mục lục 1 n 1.1 công tắc điện 2 n 2.1 nút ấn/nút bật tắt điện 3 Kỹ thuật 3.1 công tắc/rơ le đóng - ngắt mạch/rơ le...
  • スイッチあいだつうし

    Tin học [ スイッチ間通信 ] tín hiệu liên chuyển mạch [interswitch signalling]
  • スイッチせんたくかのう

    Tin học [ スイッチ選択可能 ] chuyển mạch có thể chọn [switch-selectable (an)]
  • スイッチ容量

    Tin học [ スイッチようりょう ] dung lượng chuyển mạch [switch(ing) capacity]
  • スイッチマトリクス

    Tin học ma trận chuyển mạch [switch matrix/switching matrix]
  • スイッチノブ

    Kỹ thuật nút bấm công tắc [switch knob]
  • スイッチレバー

    Kỹ thuật cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [switch lever]
  • スイッチング

    Kinh tế sự chuyển (danh mục đầu tư) [Switching] Category : 投資信託 Explanation : ファンド間の乗換えをいう。///例えば、為替ヘッジ有りのAというポートフォリオから、為替ヘッジ無しのBというポートフォリオに乗換えること。///スイッチング時に、スイッチング手数料がかかるファンドと、かからないファンドがある。(一般的にスイッチング時においても、信託財産留保額はかかる。)
  • スイッチングちえん

    Tin học [ スイッチング遅延 ] trễ chuyển mạch [switching delay]
  • スイッチングのうりょく

    Tin học [ スイッチング能力 ] khả năng chuyển mạch [switching capacity]
  • スイッチング変数

    Tin học [ すいっちんぐへんすう ] biến chuyển mạch [switching variable]
  • スイッチングハブ

    Tin học hub chuyển mạch [switching hub]
  • スイッチングテーブル

    Tin học bảng chuyển mạch [switching table]
  • スイッチングステージ

    Tin học bước chuyển mạch [switching stage]
  • スイッチング遅延

    Tin học [ スイッチングちえん ] trễ chuyển mạch [switching delay]
  • スイッチング能力

    Tin học [ スイッチングのうりょく ] khả năng chuyển mạch [switching capacity]
  • スイッチング関数

    Tin học [ すいっちんぐかんすう ] hàm số chuyển [switching function]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top