- Từ điển Nhật - Việt
スイッチノブ
Xem thêm các từ khác
-
スイッチレバー
Kỹ thuật cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [switch lever] -
スイッチング
Kinh tế sự chuyển (danh mục đầu tư) [Switching] Category : 投資信託 Explanation : ファンド間の乗換えをいう。///例えば、為替ヘッジ有りのAというポートフォリオから、為替ヘッジ無しのBというポートフォリオに乗換えること。///スイッチング時に、スイッチング手数料がかかるファンドと、かからないファンドがある。(一般的にスイッチング時においても、信託財産留保額はかかる。) -
スイッチングちえん
Tin học [ スイッチング遅延 ] trễ chuyển mạch [switching delay] -
スイッチングのうりょく
Tin học [ スイッチング能力 ] khả năng chuyển mạch [switching capacity] -
スイッチング変数
Tin học [ すいっちんぐへんすう ] biến chuyển mạch [switching variable] -
スイッチングハブ
Tin học hub chuyển mạch [switching hub] -
スイッチングテーブル
Tin học bảng chuyển mạch [switching table] -
スイッチングステージ
Tin học bước chuyển mạch [switching stage] -
スイッチング遅延
Tin học [ スイッチングちえん ] trễ chuyển mạch [switching delay] -
スイッチング能力
Tin học [ スイッチングのうりょく ] khả năng chuyển mạch [switching capacity] -
スイッチング関数
Tin học [ すいっちんぐかんすう ] hàm số chuyển [switching function] -
スイッチボード
Kỹ thuật bảng điều khiển/bảng phân phối [switch board] -
スイッチドバーチャルパス
Tin học đường chuyển ảo [switched virtual path] -
スイッチドバーチャルサーキット
Tin học mạch chuyển ảo [switched virtual circuit] Explanation : Là một liên kết logic giữa hai điểm trong một mạng chuyển mạch... -
スイッチアーキテクチャ
Tin học kiến trúc chuyển đổi [switch architecture] -
スイッチキー
Kỹ thuật khóa đóng- ngắt mạch [switch key] -
スイッチようりょう
Tin học [ スイッチ容量 ] dung lượng chuyển mạch [switch(ing) capacity] -
スイッチ状態条件
Tin học [ すいっちじょうたいじょうけん ] điều kiện chuyển trạng thái mạch [switch-status condition] -
スイッチ選択可能
Tin học [ スイッチせんたくかのう ] chuyển mạch có thể chọn [switch-selectable (an)] -
スイッチ間通信
Tin học [ スイッチあいだつうし ] tín hiệu liên chuyển mạch [interswitch signalling]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.