- Từ điển Nhật - Việt
スケルトンワイパ
Xem thêm các từ khác
-
スケーラブル
Tin học có thể thay đổi tỷ lệ [scalable] Explanation : Ví dụ phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ là một loại phông chữ... -
スケーラブルフォント
Tin học phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ [scalable font] Explanation : Là một loại phông chữ máy in hoặc màn hình có thể... -
スケーラビリティ
Tin học khả năng thay đổi tỷ lệ [scalability] Explanation : Ví dụ phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ là một loại phông chữ... -
スケーラビリティー
n tính mở rộng (scalability) -
スケーリング
Tin học chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (e.g. in computer graphics)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều... -
スケール
Mục lục 1 n 1.1 dụng cụ đo/thước đo/cân có vạch đo 2 Kỹ thuật 2.1 lớp cặn [scale] 2.2 thang đo/bảng chia độ trên các... -
スケート
n môn trượt băng nghệ thuật -
スケートする
vs trượt băng -
スケートリンク
n sân trượt băng -
スケープゴート
n người mang tội thay người khác/người bị đổ tội -
スケーティング
n môn trượt băng nghệ thuật -
スケーター
n người chơi trượt băng nghệ thuật -
スケッチ
n bức phác thảo/phác hoạ/bức vẽ phác -
スケッチブック
n vở/tập vẽ phác hoạ -
スケアセンチ
Kỹ thuật xăng ti mét vuông [square centimeter] -
スケジューラ
Tin học trình lập lịch/trình lập thời biểu [scheduler] -
スケジューリング
Kỹ thuật sự lập chương trình [scheduling] -
スケジュール
Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 lịch trình 3 n 3.1 thời khóa biểu 4 Tin học 4.1 lịch/thời biểu/kế hoạch thời gian [schedule... -
スコヤ
Kỹ thuật vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score] -
スコー
Tin học SCO [SCO]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.