- Từ điển Nhật - Việt
スタグフレーション
Kinh tế
lạm phát đình trệ [Stagflation]
- Category: 経済
- Explanation: Tình trạng lạm phát cao cùng với suy thoái kinh tế.
景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(Stagnation)と インフレーション(Inflation)の合成語。///通常、景気が停滞すると、消費者の需要が落ち込み、物価は落ち着くといわれているが、1970年代、第一次石油ショック後、主要先進国にて金融引き締め政策をとった際、景気が沈静化しても、物価の状況には変化が生じないケースがみられた。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スタジアム
n sân vận động -
スタジオ
n studio/phòng thu âm/phòng chụp ảnh/trường quay -
ズロース
n quần lót ngắn -
ズーミング
Tin học phóng đại/sự phóng đại [zooming] -
ズーム
n tiêu cự/tầm nhìn/zum (máy ảnh, máy vi tính) -
ズームバギー
Kỹ thuật xe goòng đẩy chạy nhanh/xe kéo chạy nhanh/xe đẩy chạy nhanh [zoom buggy] -
ズームレンズ
n ống kính tiêu cự máy ảnh -
ズボン
Mục lục 1 adj-na 1.1 quần 2 n 2.1 quần/quần dài 3 Kỹ thuật 3.1 Quần adj-na quần n quần/quần dài Kỹ thuật Quần Category :... -
ズボンのひだ
n nếp quần -
ズボンのまち
n đũng quần -
ズボンの線
Kỹ thuật [ ずぼんのせん ] Li quần Category : dệt may [繊維産業] -
ズボンした
[ ズボン下 ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa đông... -
ズボン下
[ ズボンした ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa... -
ズボンをはく
n mặc quần -
ズボンを縫う
[ ずぼんをぬう ] n may quần -
ズック
vs vải bố -
ズックのくつ
[ ズックの靴 ] n giày bằng vải bạt 白いズックの靴は、汚れが目立ちやすく、洗ってもなかなか元の白さに戻りません:... -
ズックの靴
[ ズックのくつ ] n giày bằng vải bạt 白いズックの靴は、汚れが目立ちやすく、洗ってもなかなか元の白さに戻りません:... -
ズックジョイント
Kỹ thuật khớp nối Doek [Doek joint] -
セミナー
n hội thảo/xê-mi-na/buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.