- Từ điển Nhật - Việt
スタチックロード
Xem thêm các từ khác
-
スタチックフリクション
Kỹ thuật ma sát tĩnh [static friction] -
スタチックイレーサ
Kỹ thuật bộ xóa tĩnh [static eraser] -
スタチックエリミネータ
Kỹ thuật bộ triệt điện khí quyển [static eliminator] -
スタチックショック
Kỹ thuật va chạm tĩnh/va đập tĩnh [static shock] -
スタチックスプレイング
Kỹ thuật sự phun tĩnh [static spraying] -
スタメン
n, abbr vận động viên mở màn thi đấu -
スタン
n sự gây choáng váng/sự gây sốc -
スタンバイ
Tin học dự phòng [standby (a-no)] -
スタンブル
Kỹ thuật sự vấp/sự sẩy chân/sự trượt chân [stumble] -
スタンプ
Mục lục 1 n 1.1 cò 2 n 2.1 tem/con tem n cò n tem/con tem -
スタンププリントはいせんばん
Kỹ thuật [ スタンププリント配線板 ] bảng in nổi [stamped printed board] -
スタンププリント配線板
Kỹ thuật [ スタンププリントはいせんばん ] bảng in nổi [stamped printed board] -
スタンピング
Kỹ thuật sự dập nổi/sự rèn khuôn/phôi dập/sự đóng dấu [stamping] -
スタンピングマシン
Kỹ thuật máy dập [stamping machine] máy đóng dấu [stamping machine] -
スタンディングレベル
Kỹ thuật mức đứng [standing level] -
スタンディングウエーブ
Kỹ thuật sóng đứng [standing wave] -
スタンディングキャパシチー
Kỹ thuật công suất đứng [standing capacity] -
スタンディングスタート
Kỹ thuật sự khởi động tại chỗ (để thử động cơ) [standing start] -
スタンド
Mục lục 1 n 1.1 chân chống xe đạp, xe máy 2 n 2.1 cửa hàng ở ga hay ngoài phố 3 n 3.1 đèn bàn 4 n 4.1 gian hàng 5 n 5.1 khán đài... -
スタンドアロン
Tin học độc lập [stand alone] Explanation : Ví dụ máy tính độc lập là một loại máy tính dành riêng để thỏa mãn tất cả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.