- Từ điển Nhật - Việt
スタンディングスタート
Xem thêm các từ khác
-
スタンド
Mục lục 1 n 1.1 chân chống xe đạp, xe máy 2 n 2.1 cửa hàng ở ga hay ngoài phố 3 n 3.1 đèn bàn 4 n 4.1 gian hàng 5 n 5.1 khán đài... -
スタンドアロン
Tin học độc lập [stand alone] Explanation : Ví dụ máy tính độc lập là một loại máy tính dành riêng để thỏa mãn tất cả... -
スタンドアローン
Tin học độc lập [stand-alone] Explanation : Ví dụ máy tính độc lập là một loại máy tính dành riêng để thỏa mãn tất cả... -
スタンダード
Mục lục 1 adj-na 1.1 theo tiêu chuẩn/chuẩn 2 n 2.1 tiêu chuẩn 3 Kỹ thuật 3.1 tiêu chuẩn [standard] adj-na theo tiêu chuẩn/chuẩn... -
スタンダードばん
Tin học [ スタンダード版 ] phiên bản chuẩn/bản chuẩn [standard version] -
スタンダードバージョン
Tin học phiên bản chuẩn/bản chuẩn [standard version] -
スタンダードモデル
Kỹ thuật kiểu tiêu chuẩn/mô hình tiêu chuẩn [standard model] -
スタンダードサイズ
Kỹ thuật cỡ chuẩn/cỡ tiêu chuẩn [standard size] -
スタンダード版
Tin học [ スタンダードばん ] phiên bản chuẩn/bản chuẩn [standard version] -
スタンガン
n súng gây mê bằng điện áp cao -
スタンス
n tư thế/thế đứng Ghi chú: tư thế trong đánh bóng, đánh gôn -
スター
n ngôi sao/sao/dấu sao -
スター型
Tin học [ スターがた ] cấu hình hình sao [star configuration] -
スターがた
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ スター型 ] 1.1.1 cấu hình hình sao [star configuration] 1.2 [ スター形 ] 1.2.1 cấu hình hình sao [star configuration]... -
スターじょう
Tin học [ スター状 ] cấu hình hình sao [star configuration] -
スターけいはいせんリングネットワーク
Tin học [ スター形配線リングネットワーク ] mạng hình sao [star/ring network] -
スター形
Tin học [ スターがた ] cấu hình hình sao [star configuration] -
スター形配線リングネットワーク
Tin học [ スターけいはいせんリングネットワーク ] mạng hình sao [star/ring network] -
スターチングハンドル
Kỹ thuật tay cầm khởi động [starting handle] -
スターチングモーター
Kỹ thuật mô tơ khởi động [starting motor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.