- Từ điển Nhật - Việt
ストリング
Xem thêm các từ khác
-
ストリングへんすう
Tin học [ ストリング変数 ] biến chuỗi [string variable] -
ストリング変数
Tin học [ ストリングへんすう ] biến chuỗi [string variable] -
ストリングビード
Kỹ thuật mối hàn thẳng [string bead] -
ストリーミングテープ
Tin học băng chạy suốt [streaming tape] -
ストリーミングテープくどうきこう
Tin học [ ストリーミングテープ駆動機構 ] ổ băng chạy suốt [streaming tape drive/streamer] Explanation : Một thiết bị lưu... -
ストリーミングテープ駆動機構
Tin học [ ストリーミングテープくどうきこう ] ổ băng chạy suốt [streaming tape drive/streamer] Explanation : Một thiết bị... -
ストリーマ
Tin học ổ băng chạy suốt [streaming tape drive/streamer] Explanation : Một thiết bị lưu trữ thứ cấp sử dụng băng từ chạy... -
ストリーム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dòng chảy/dòng nước [stream] 1.2 dòng sông [stream] 1.3 dòng/luồng [stream] 1.4 tia chảy/chảy/phun tia [stream]... -
ストリームライン
Kỹ thuật đường/dòng/đường khí động lực/có dạng khí động lực/có dạng thuôn/tạo dòng [streamline] -
ストリームラインバルブ
Kỹ thuật van khí động lực [streamline valve] -
ストリームワークス
Tin học StreamWorks [StreamWorks] -
ストリート
n đường phố -
ストリートチルドレン
n trẻ em lang thang -
ストリートネーム
Kinh tế cổ phiếu tên đường bên ngoài sở giao dịch/cổ phiếu lấy tên người môi giới [Street name] Category : 株式 Explanation... -
ストリップ
Mục lục 1 n 1.1 sự khỏa thân trước mọi người/sự biểu diễn khỏa thân 2 Kỹ thuật 2.1 bể tẩy mạ/bể tẩy gỉ [strip]... -
ストリップトナット
Kỹ thuật ốc đã tháo khuôn [stripped nut] -
ストリップトギア
Kỹ thuật bánh răng đã tháo khuôn [stripped gear] -
ストリップショー
n thoát y vũ -
ストリッパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bể phủ lớp mạ [stripper] 1.2 chất làm bong sơn [stripper] 1.3 kìm bóc vỏ cáp [stripper] 1.4 kìm nhổ... -
ストリッパー
n người biểu diễn khỏa thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.