- Từ điển Nhật - Việt
ストリートチルドレン
Xem thêm các từ khác
-
ストリートネーム
Kinh tế cổ phiếu tên đường bên ngoài sở giao dịch/cổ phiếu lấy tên người môi giới [Street name] Category : 株式 Explanation... -
ストリップ
Mục lục 1 n 1.1 sự khỏa thân trước mọi người/sự biểu diễn khỏa thân 2 Kỹ thuật 2.1 bể tẩy mạ/bể tẩy gỉ [strip]... -
ストリップトナット
Kỹ thuật ốc đã tháo khuôn [stripped nut] -
ストリップトギア
Kỹ thuật bánh răng đã tháo khuôn [stripped gear] -
ストリップショー
n thoát y vũ -
ストリッパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bể phủ lớp mạ [stripper] 1.2 chất làm bong sơn [stripper] 1.3 kìm bóc vỏ cáp [stripper] 1.4 kìm nhổ... -
ストリッパー
n người biểu diễn khỏa thân -
ストリッパプレート
Kỹ thuật cái vam [stripper plate] -
ストレーナ
Kỹ thuật bộ lọc/lưới lọc/sàng lọc/cái sàng [strainer] Explanation : かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの... -
ストレーナスクリーン
Kỹ thuật bộ lọc có mắt lưới [strainer screen] -
ストレーライト
Kỹ thuật ánh sáng phân tán [stray light] -
ストレート
Mục lục 1 n 1.1 sự uống rượu mạnh nguyên chất không pha 2 n 2.1 thẳng/hình thẳng 3 adj-na 3.1 thẳng/thẳng băng/thẳng tắp/thẳng... -
ストレートナ
Kỹ thuật máy nắn/bàn nắn/bộ phận nắn [straightener] -
ストレートランガソリン
Kỹ thuật xăng chảy thẳng [straight run gasoline] -
ストレートブルドーザー
Kỹ thuật máy ủi thẳng/máy húc thẳng [straight dozer] -
ストレートフルートリーマ
Kỹ thuật mũi doa rãnh thẳng [straight-flute reamer] -
ストレートベベルギア
Kỹ thuật bánh răng côn thẳng [straight bevel gear] -
ストレートエンジン
Kỹ thuật động cơ có xy lanh bố trí thẳng [straight engine] -
ストレートエート
Kỹ thuật sự lượn vòng số tám thẳng [straight eight] -
ストレートエッジ
Kỹ thuật thước thẳng/thước kiểm tra/thước rà [straight edge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.