- Từ điển Nhật - Việt
スパイラルリーマ
Xem thêm các từ khác
-
スパイラルフルートリーマ
Kỹ thuật mũi doa rãnh xoắn [spiral flute reamer] -
スパイラルベベルギア
Kỹ thuật bánh răng côn xoắn [spiral bevel gear] -
スパイラルギア
Kỹ thuật bánh răng xoắn [spiral gear] -
スパイラルスプリング
Kỹ thuật lò xo xoắn [spiral spring] -
スパイラルタップ
Kỹ thuật đầu ta rô có rãnh xoắn ốc [spiral fluted tap] -
スパイダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nan hoa bẹt [spider] 1.2 bộ càng nhện [spider] 1.3 đế tựa hình sao [spider] 1.4 kiềng ba chân [spider]... -
スパイク
n đinh chống trượt ~ シューズ: giày có đinh chống trơn trượt ở đế ~ タイヤ: lốp có khía, đinh chống... -
スパイクタイヤ
Kỹ thuật lốp có mấu/lốp có các núm chống trượt [spike tire] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤの表面に超硬合金製のピンを植え込み、アイスバーンでもスリップしないよう作られたタイヤ。乾燥路でピンがアスファルトを削るため発生する粉塵公害が問題となり、販売が禁止されている。 -
スパイス
n vị cay/chất làm cay -
スパイをする
n do thám -
スパゲッティ
n mì ống -
スパゲティ
n món mỳ ống của Ý -
スパゲティー
n mì Ý -
スピューイング
Kỹ thuật rìa xờm/ba via (khi đùn ép cao su) [spewing] -
スピリット
n tâm hồn/linh hồn -
スピル
Kỹ thuật sự bong vảy (trên bề mặt thép cán) [spill] sự chảy lan/sự chảy tràn [spill] -
スピルバルブ
Kỹ thuật van khóa cho khỏi chảy tràn [spill valve] -
スピルタイミング
Kỹ thuật thời gian chảy tràn [spill timing] -
スピン
Mục lục 1 n 1.1 sự xoắn/xoay tít/xoay 2 Kỹ thuật 2.1 lượn xoáy/gò tôn để tạo thành vật dụng [spin] 2.2 sự quay/sự lượn... -
スピンナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ăng ten quay (của rađa) [spinner] 1.2 đầu nhọn của chong chóng [spinner] 1.3 máy kéo sợi [spinner] Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.