- Từ điển Nhật - Việt
スパン
Mục lục |
n
nhịp cầu
n
sải cánh máy bay
Kỹ thuật
khẩu độ [span]
- Explanation: 長さの単位、9インチ。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
nhịp cầu/giàn [span]
- Explanation: 長さの単位。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
sải cánh (máy bay) [span]
- Explanation: 長さの単位。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。
tầm vượt/quãng vượt [span]
- Explanation: 全長や支点間の距離の意等にも使われる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スパーリング
n tập đánh nhau (đấm bốc) -
スパート
n sự tăng tốc trong thể thao ラスト ~ :sự bứt phá, tăng tốc ở thời gian cuối cùng trước khi về đích -
スパートホール
Kỹ thuật lỗ trụ [spurt hole] -
スパーカット
Kỹ thuật mặt cắt trụ thẳng [spur cut] sự cắt trụ thắng [spur cut] -
スパーキングプラグ
Kỹ thuật bugi đánh lửa [sparking plug] -
スパーキングコイル
Kỹ thuật bô bin đánh lửa [sparking coil] -
スパーギヤリング
Kỹ thuật siêu truyền động bằng bánh răng [super gearing] -
スパーギア
Kỹ thuật bánh răng trụ thẳng [spur gear] -
スパーギアディファレンシャル
Kỹ thuật bộ vi sai bánh răng trụ thẳng [spur-gear differential] -
スパーク
Mục lục 1 n 1.1 tia lửa điện/sự bắn tia lửa điện 2 Kỹ thuật 2.1 đánh lửa [spark] 3 Tin học 3.1 Kiến trúc có khả năng... -
スパークの式
Kỹ thuật [ すぱーくのしきま ] khe hở bugi -
スパークノック
Kỹ thuật đánh lửa [spark knock] -
スパークポート
Kỹ thuật cổng đánh lửa [spark port] -
スパークラ
Kỹ thuật bộ phận đánh lửa [sparkler] -
スパークリターダ
Kỹ thuật bộ phận chậm đánh lửa [spark retarder] -
スパークル
Tin học nhấp nháy [sparkle] -
スパークレバー
Kỹ thuật cần đánh lửa [spark lever] -
スパークボタン
Kỹ thuật nút đánh lửa [spark button] -
スパークプラグ
Kỹ thuật bu gi [spark plug] Explanation : ガソリンを爆発させるため、エンジンの燃焼室内で火花を発生させるパーツ。点火プラグともいう。 -
スパークテスタ
Kỹ thuật bộ kiểm tra đánh lửa [spark tester]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.