- Từ điển Nhật - Việt
スリークオータフローチングアクスル
Xem thêm các từ khác
-
スリークオータエリプチックスプリング
Kỹ thuật lò xo êlip ba phần tư [three-quarter elliptic spring] -
スリーコム
Tin học 3COM [3COM] -
スリーシータ
Kỹ thuật xe ba chỗ [three seater] -
スリースケヤ
Kỹ thuật ba bình phương/ba hình vuông [three square] -
スリーサイズ
Mục lục 1 n 1.1 số đo ba vòng 2 Kỹ thuật 2.1 3 vòng n số đo ba vòng Kỹ thuật 3 vòng -
スリット
Mục lục 1 n 1.1 khe hở/kẽ hở 2 Kỹ thuật 2.1 khe hở [slit] 2.2 rãnh [slit] 2.3 rãnh cắt [slit] 2.4 rãnh xẻ [slit] n khe hở/kẽ... -
スリップ
Mục lục 1 n 1.1 sự trơn trượt/sự trượt 2 n 2.1 váy lót trong 3 Kỹ thuật 3.1 sự lướt [slip] 3.2 sự trôi hình [slip] 3.3 sự... -
スリップノット
Tin học SlipKnot [SlipKnot] -
スリップリング
Kỹ thuật đai trượt [slip ring] -
スリップロード
Kỹ thuật đường trượt [slip road] -
スリップファン
Kỹ thuật quạt trượt [slip fan] -
スリップフィット
Kỹ thuật lắp trượt [slip fit] -
スリップアングル
Kỹ thuật góc trượt [slip angle] -
スリップインベアリング
Kỹ thuật ổ đỡ trượt trong [slip-in bearing] -
スリップジョイント
Kỹ thuật khớp nối trượt [slip joint] -
スリップサイン
Kỹ thuật dấu hiệu trượt [slip sign] -
スリッパ
Mục lục 1 n 1.1 dép đi trong nhà 2 n 2.1 hài n dép đi trong nhà n hài -
スリッパポンプ
Kỹ thuật sự trượt bơm/sự rò nước khi bơm [slipper pump] -
スリッパリロード
Kỹ thuật đường trượt [slippery road] -
スリッパスカートピストン
Kỹ thuật thân pít tông trượt [slipper-skirt piston]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.