- Từ điển Nhật - Việt
スロッター
Xem thêm các từ khác
-
スロベニア
n nước Slovenia -
スワン
n thiên nga/chim thiên nga -
スワンネック
Kỹ thuật hình cổ ngỗng/hình chữ S [swan-neck] -
スワンパ
Kỹ thuật người tháo nước đầm cho khô [swamper] -
スワールチャンバ
Kỹ thuật khoang tạo thành xoáy [swirl chamber] khoang xoáy [swirl chamber] -
スワーブ
Kỹ thuật sự chệch/đi lệch hướng [swerve] -
スワップ
Mục lục 1 n 1.1 sự trao đổi/sự đổi chác 2 Kinh tế 2.1 giao dịch Swap/tín dụng chéo/tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa... -
スワップ協定
Kinh tế [ すわっぷきょうてい ] hiệp định sốp (tiền tệ) [swap agreement] Category : Tiền tệ [通貨] -
スワップファイル
Tin học tệp tin hoán đổi/tệp tin trung gian [swap file] Explanation : Một tệp hệ thống ẩn và kích thước lớn, do chương trình... -
スワップりょういき
Tin học [ スワップ領域 ] vùng hoán đổi/vùng trung gian [swap space/swap area] -
スワップエリア
Tin học vùng hoán đổi [swap area] -
スワップ領域
Tin học [ スワップりょういき ] vùng hoán đổi/vùng trung gian [swap space/swap area] -
スワッピング
Tin học hoán đổi/sự hoán đổi [swapping] -
スーチープラグ
Kỹ thuật bugi đầy muội [sooty plug] -
スーババイザ
Tin học Giám sát viên [supervisor] Explanation : Ví dụ như người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên... -
スープ
Mục lục 1 n 1.1 canh 2 n 2.1 canh bào ngư 3 n 3.1 nước canh 4 n 4.1 nước dùng 5 n 5.1 nước súp 6 n 6.1 súp 7 n 7.1 xúp 8 Kỹ thuật... -
スープアップ
Kỹ thuật gầm lên/rú lên (động cơ) [soup up] -
スープをあたためる
n hâm canh -
スープを飲む
[ すーぷをのむ ] n húp canh -
スーパミニ
Tin học siêu nhỏ [supermini]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.