- Từ điển Nhật - Việt
スーチープラグ
Xem thêm các từ khác
-
スーババイザ
Tin học Giám sát viên [supervisor] Explanation : Ví dụ như người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên... -
スープ
Mục lục 1 n 1.1 canh 2 n 2.1 canh bào ngư 3 n 3.1 nước canh 4 n 4.1 nước dùng 5 n 5.1 nước súp 6 n 6.1 súp 7 n 7.1 xúp 8 Kỹ thuật... -
スープアップ
Kỹ thuật gầm lên/rú lên (động cơ) [soup up] -
スープをあたためる
n hâm canh -
スープを飲む
[ すーぷをのむ ] n húp canh -
スーパミニ
Tin học siêu nhỏ [supermini] -
スーパチャージャ
Kỹ thuật bơm tăng nạp/máy nén tăng áp (nạp nhiên liệu) [supercharger] -
スーパハイウェイ
Kỹ thuật đường cao tốc ngoại hạng/đường cao tốc siêu cấp [superhighway] -
スーパポーズドヘッドタイプ
Kỹ thuật kiểu đầu chồng lên nhau [superposed head type] -
スーパワイドホイール
Kỹ thuật bánh xe siêu rộng [superwide wheel] -
スーパー
n siêu thị -
スーパーミニコン
Tin học máy tính siêu nhỏ [super minicomputer (abbr)] -
スーパーマン
n siêu nhân -
スーパーマーケット
Mục lục 1 n 1.1 siêu thị 2 Kinh tế 2.1 siêu thị/bách hóa tổng hợp [super market] n siêu thị Kinh tế siêu thị/bách hóa tổng... -
スーパーチェーン
abbr hệ thống siêu thị/chuỗi siêu thị (của cùng một công ty) -
スーパーバイザ
n người giám sát/giám thị -
スーパーモザイク
Tin học SuperMosaic [SuperMosaic] -
スーパーユーザ
Tin học siêu người dùng [superuser] Explanation : Là một tài khoản người dùng đặc biệt trên UNIX có quyền truy cập tới Root. -
スーパーフイシャルこうどけい
Kỹ thuật [ スーパーフイシャル硬度計 ] máy đo độ cứng bề mặt [Superficial hardness machine] -
スーパーフイシャル硬度計
Kỹ thuật [ スーパーフイシャルこうどけい ] máy đo độ cứng bề mặt [Superficial hardness machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.