- Từ điển Nhật - Việt
スロットルリターンスプリング
Xem thêm các từ khác
-
スロットルレバー
Kỹ thuật cần van tiết lưu [throttle lever] -
スロットルボタン
Kỹ thuật đầu van tiết lưu [throttle button] -
スロットルプレッシャ
Kỹ thuật áp suất van tiết lưu [throttle pressure] -
スロットルオープナ
Kỹ thuật dụng cụ mở van tiết lưu [throttle opener] -
スロットルクラッカ
Kỹ thuật bộ phận nối từ công tắc khởi động qua bộ chế hòa khí [throttle cracker] -
スロットルクラッキングスクリュ
Kỹ thuật ốc của bộ phận nối từ công tắc khởi động qua bộ chế hòa khí [throttle cracking screw] -
スロットルグリップ
Kỹ thuật dụng cụ kẹp van tiết lưu [throttle grip] tay hãm van tiết lưu [throttle grip] -
スロットルストップスクリュ
Kỹ thuật ốc hãm van tiết lưu [throttle stop screw] -
スロットルスイッチ
Kỹ thuật bộ chuyển mạch van tiết lưu [throttle switch] công tắc van tiết lưu [throttle switch] -
スロット時間
Tin học [ スロットじかん ] khe thời gian [slot time (in CSMA-CD)] -
スロッテットコア
Kỹ thuật lõi có rãnh [slotted core] lõi được xọc rãnh [slotted core] -
スロッティングアタッチメント
Kỹ thuật thiết bị xẻ rãnh [slotting attachment] -
スロッタ
Kỹ thuật máy xẻ rãnh/máy xọc [slotter machine] -
スロッター
Kỹ thuật máy sọc rãnh [slotter] -
スロベニア
n nước Slovenia -
スワン
n thiên nga/chim thiên nga -
スワンネック
Kỹ thuật hình cổ ngỗng/hình chữ S [swan-neck] -
スワンパ
Kỹ thuật người tháo nước đầm cho khô [swamper] -
スワールチャンバ
Kỹ thuật khoang tạo thành xoáy [swirl chamber] khoang xoáy [swirl chamber] -
スワーブ
Kỹ thuật sự chệch/đi lệch hướng [swerve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.