- Từ điển Nhật - Việt
セットアップエグゼ
Tin học
setup.exe [setup.exe]
- Explanation: Là tên của hầu hết chương trình cài các phần mềm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
セットアップ手続き
Tin học [ セットアップてつづき ] thủ tục cài đặt [(call) setup procedure] -
セットスパーク
Kỹ thuật bộ đánh lửa/bộ phát lửa [set spark] -
セットスクリュ
Kỹ thuật đinh ốc hãm [set screw] -
セットスケヤ
Kỹ thuật ê ke/thước đo góc [set square] -
セットタップ
Kỹ thuật bộ vòi [set tap] -
セッティング
n sự sắp đặt/sự bố trí/sự bài trí (nhà cửa, sân khấu) -
セックス
n giới tính/sự giao cấu -
セックスする
vs giao cấu -
セッション
Mục lục 1 n 1.1 phiên họp/hội nghị 2 Tin học 2.1 phiên/phiên làm việc [session] n phiên họp/hội nghị Tin học phiên/phiên làm... -
セッタ
Kỹ thuật người đặt/máy đặt [setter] -
セッター
Kinh tế Lĩnh vực/thành phần [Sector] Category : Kinh tế -
セブン
n số bảy/7 -
セパラブルリム
Kỹ thuật vành tháo được [separable rim] -
セパレートアドレッシング
Tin học địa chỉ hóa riêng biệt/địa chỉ hóa tách rời [separate addressing] -
セパレートシート
Kỹ thuật ghế riêng biệt [Separate Seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : 左右が一体となったベンチシートに対し、一人分のシートがそれぞれ独立しているシートのこと。 -
セパレーテットエキサイチング
Kỹ thuật sự kích thích riêng [separated exciting] -
セパレーテットキャスチング
Kỹ thuật sự đúc tách riêng [separated casting] -
セパレーション
Kỹ thuật khoảng cách an toàn (giữa máy bay và các đối tượng khác) [separation] sự chia tách/sự tách biệt/sự tách ly/sự... -
セパレータ
Kỹ thuật dụng cụ tách/thiết bị chia tách/bộ phận chia/bộ phận ngăn cách [separator] -
セピア
n màu nâu đen/mực vẽ màu nâu đen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.