- Từ điển Nhật - Việt
セパレーテットエキサイチング
Xem thêm các từ khác
-
セパレーテットキャスチング
Kỹ thuật sự đúc tách riêng [separated casting] -
セパレーション
Kỹ thuật khoảng cách an toàn (giữa máy bay và các đối tượng khác) [separation] sự chia tách/sự tách biệt/sự tách ly/sự... -
セパレータ
Kỹ thuật dụng cụ tách/thiết bị chia tách/bộ phận chia/bộ phận ngăn cách [separator] -
セピア
n màu nâu đen/mực vẽ màu nâu đen -
セデル
Kinh tế hệ thống Cedel [Cedel] Category : 証券市場 Explanation : Một trong hai hệ thống thanh toán trái phiếu đô la châu Âu; hệ... -
セダン
Mục lục 1 n 1.1 xe ô tô con/xe hơi 2 Kỹ thuật 2.1 xe kín mui [Sedan] n xe ô tô con/xe hơi Kỹ thuật xe kín mui [Sedan] Category : ô... -
セオリー
n thuyết/học thuyết -
セカンド
n thứ hai -
セカンドリング
Kỹ thuật vòng piston thứ hai [second ring (of the piston)] -
セカンダリリング
Tin học vòng thứ cấp [secondary ring] -
セカンダリビデオディスプレイコントローラ
Tin học bộ điều khiển màn hình thứ cấp [secondary video display controller] -
セカンダリキャッシュ
Tin học cạc lưu thứ cấp/bộ lưu trữ thứ cấp [secondary cache] -
セガ
Tin học Sega [Sega] -
セガサターン
Tin học Sega Saturn [Sega Saturn] -
セキュリティ
Mục lục 1 n 1.1 trị an/sự an toàn/bảo an 2 Tin học 2.1 an ninh/an toàn/bảo mật [security] n trị an/sự an toàn/bảo an Tin học... -
セキュリティかんり
Tin học [ セキュリティ管理 ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management] -
セキュリティリスク
Tin học rủi ro về an ninh/rủi ro về bảo mật [security risk] -
セキュリティー
n trị an/sự an toàn/bảo an -
セキュリティシステム
Tin học hệ thống an ninh/hệ thống an toàn/hệ thống bảo mật [security system] -
セキュリティ管理
Tin học [ セキュリティかんり ] quản lý an ninh/quản lý bảo mật [security management]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.