- Từ điển Nhật - Việt
セミクローラー
Xem thêm các từ khác
-
セミコロン
Mục lục 1 n 1.1 dấu chấm phảy 2 n 2.1 dấu chấm phẩy 3 Tin học 3.1 dấu chấm phẩy ( ; ) [semicolon] n dấu chấm phảy n... -
セミコンダクタ
Kỹ thuật vật liệu bán dẫn [semi-conductor] -
セミシールドビーム
Kỹ thuật chùm tia nửa kín [semi sealed beam] -
セミスチール
Kỹ thuật gang pha thép [semi-steel] -
セミスフェリカル
Kỹ thuật nửa hình cầu/bán cầu [semi-spherical] -
セマンティックエラー
Tin học lỗi về ngữ nghĩa/lỗi ngữ nghĩa [semantic error] -
セマフォ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cột tín hiệu/hệ thống đánh tín hiệu bằng cờ [semaphore] 2 Tin học 2.1 cờ hiệu [semaphore] Kỹ thuật... -
セメント
Mục lục 1 n 1.1 xi măng 2 n 2.1 xi-măng 3 Kỹ thuật 3.1 chất gắn kết/kim loại gắn kết [cement] 3.2 nhựa kết dính [cement] 3.3... -
セメント工場
[ せめんとこうじょう ] n nhà máy xi măng -
セメントミキサー
Kỹ thuật máy trộn xi măng [cement mixer] -
セメントスチール
Kỹ thuật thép thấm cacbon [cement steel] -
セメント袋
[ せめんとぶくろ ] n bao-xi-măng -
セメンテーション
Kỹ thuật sự kết dính/sự gắn kết [cementation] sự thấm cacbon/sự xementit hóa [cementation] -
セメンテッドスチール
Kỹ thuật thép thấm cacbon [cemented steel] -
セメンタイト
Kỹ thuật xementit/cementit/cementile/sắt cacbua/sắt cacbit [cementite] Category : hóa học [化学] Explanation : 炭素と鉄の化合物で、FeC。工具鋼で基本的な炭化物。 -
セラ
n huyết thanh/nước sữa -
セラミック
Mục lục 1 n 1.1 đồ gốm/đồ sứ 2 Kỹ thuật 2.1 gốm [ceramic] n đồ gốm/đồ sứ Kỹ thuật gốm [ceramic] -
セラミックエンジン
Kỹ thuật động cơ gốm [ceramic engine] -
セラー
n người bán/hàng hóa bán ra ベスト ~: tác phẩm (văn học) bán chạy nhất -
セラーズスレッド
Kỹ thuật ren theo tiêu chuẩn Mỹ [Sellers thread]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.