- Từ điển Nhật - Việt
セラー
Xem thêm các từ khác
-
セラーズスレッド
Kỹ thuật ren theo tiêu chuẩn Mỹ [Sellers thread] -
セラック
Kỹ thuật gôm lắc [shellac] -
セリ
Kỹ thuật sự tiếp xúc lệch chuẩn [abnormal contact] -
セリング
Kinh tế việc bán ra [Selling] Category : 証券ビジネス Explanation : 証券会社が行う募集の取扱い業務、売出しの取扱い業務のことをいう。///新たに発行されている株式、債券、CBなどを、広く投資家に買ってもらうよう営業する業務。募集の取扱い業務を「募集」、売出しの取扱い業務を「売出し」という。アンダーライティングとよく似ているが、売れ残った株式などを引き取る必要がない点などが異なる。 -
セリフ
Mục lục 1 n 1.1 hàng dấu chấm/hình vẽ nhỏ trang trí cuối văn bản/ điều 2 Tin học 2.1 đường gạch chân [serif] n hàng dấu... -
セリアントタイプ
Kỹ thuật kiểu lồi ra/kiểu nhô ra [salient type] -
セリウム
n nguyên tố Xê-ri/ Xe-ri -
セルくみたてぶんかい
Tin học [ セル組立分解 ] tập hợp và phân tách tế bào [cell assembly and disassembly] -
セルそんしつ
Tin học [ セル損失 ] sự mất ô/sự mất tế bào [cell loss] -
セルそんしつひ
Tin học [ セル損失比 ] tỷ lệ mất tế bào [cell loss ratio] -
セルそんしつプライオリティ
Tin học [ セル損失プライオリティ ] ưu tiên mất tế bào [cell loss priority (CLP)] -
セルそんしつりつ
Tin học [ セル損失率 ] tỷ lệ mất tế bào [cell loss rate] -
セルそんしつゆせんけん
Tin học [ セル損失優先権 ] ưu tiên mất tế bào [cell loss priority] -
セルちえんへんどう
Tin học [ セル遅延変動 ] sự biến đổi của trễ tế bào [cell delay variation (CDV)] -
セルはいき
Tin học [ セル廃棄 ] hủy tế bào [cell discarding] -
セルはいきりつ
Tin học [ セル廃棄率 ] tỷ lệ mất tế bào [cell loss rate] -
セルえんちへんどう
Tin học [ セル遅延変動 ] sự biến đổi trễ của tế bào [cell delay variation (CDV)] -
セルしきでんわ
Tin học [ セル式電話 ] điện thoại tế bào [cellular phone] -
セルしょり
Tin học [ セル処理 ] xử lý tế bào [cell processing] -
セルこうかん
Tin học [ セル交換 ] hoán chuyển tế bào [cell switching]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.