- Từ điển Nhật - Việt
セルこうかん
Xem thêm các từ khác
-
セルか
Tin học [ セル化 ] tế bào hoá [cell encapsulation/conversion into cells] -
セルかちえん
Tin học [ セル化遅延 ] trễ tế bào hoá [(cell) encapsulation delay] -
セル交換
Tin học [ セルこうかん ] hoán chuyển tế bào [cell switching] -
セル廃棄
Tin học [ セルはいき ] hủy tế bào [cell discarding] -
セル廃棄率
Tin học [ セルはいきりつ ] tỷ lệ mất tế bào [cell loss rate] -
セル式電話
Tin học [ セルしきでんわ ] điện thoại tế bào [cellular phone] -
セル化
Tin học [ セルか ] tế bào hoá [cell encapsulation/conversion into cells] -
セル化遅延
Tin học [ セルかちえん ] trễ tế bào hoá [(cell) encapsulation delay] -
セルバッファ
Tin học bộ đệm ô [cell buffer] -
セルバス
Tin học đường dẫn tới ô [cell path] -
セルラー
Tin học theo kiểu ô/theo kiểu tế bào [cellular] -
セルラーモデム
Tin học môdem tế bào [cellular modem] -
セルラーラバー
Kỹ thuật cao su tổ ong [cellular rubber] -
セルラーフォン
Tin học điện thoại di động [cellular phone] -
セルラータイプラジエータ
Kỹ thuật bộ tản nhiệt kiểu tổ ong [cellular type radiator] -
セルリレー
Tin học tiếp sóng tế bào [cell relay] Explanation : Cell Relay là cơ sở của kỹ thuật ATM (Asynchronous Transfer Mode). Thông tin được... -
セルリレーサービス
Tin học dịch vụ tiếp sóng tế bào [cell relay service] -
セルループバックしけん
Tin học [ セルループバック試験 ] kiểm tra theo vòng lặp ô [cell loopback test] -
セルループバック試験
Tin học [ セルループバックしけん ] kiểm tra theo vòng lặp ô [cell loopback test] -
セルレートアルゴリズム
Tin học thuật toán tỷ lệ ô [cell rate algorithm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.