- Từ điển Nhật - Việt
センディングユニット
Xem thêm các từ khác
-
センダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy phát sóng [sender] 1.2 người gửi [sender] 1.3 nơi gửi [sender] 1.4 trạm phát sóng/trạm phát tín hiệu... -
センダユニット
Kỹ thuật phần tử gửi [sender unit] -
センシチブレジスタ
Kỹ thuật điện trở nhạy [sensitive resistor] -
センシングバルブ
Kỹ thuật van cảm nhận [sensing valve] -
センシティブ
Tin học nhạy cảm/có phân biệt/có cảm giác [sensitive] -
センスティビティートレーニング
Kinh tế rèn luyện tính cảm thụ [Sensitivity Training (ST)] Explanation : 感受性訓練。15名前後の受講者を一室に集め、司会者やテーマのないままに長時間おいておくことにより、自然発生的な議論が展開されるのを待つ訓練方式。この訓練は人間のカラを打ち破り、他人を理解する力を養成するのが特徴であるが、極度の精神的揺さぶりをうけることもある。 -
センスデータ
Tin học dữ liệu nhạy cảm [sense data] -
センスアンプ
Kỹ thuật bộ khuyếch đại cảm biến [sense amplifier] -
センセーショナル
Mục lục 1 adj-na 1.1 gây xúc động mạnh/làm náo động dư luận 2 n 2.1 sự gây xúc động mạnh/sự làm quần chúng xúc động... -
センセーション
n sự gây xúc động mạnh/sự làm quần chúng xúc động mạnh/ tin giật gân -
センタノード
Tin học điểm trung tâm [center node] -
センタムウエート
Kỹ thuật trọng lượng cầu trung tâm [centrum weight] -
センタライン
Tin học đường trung tâm/dòng trung tâm/tuyến trung tâm [center line] -
センタリング
n trụ giữa (xây dựng)/ trung tâm -
センタリングリブ
Kỹ thuật đường tim (lốp xe) [centering rib] -
センタリングピン
Kỹ thuật trục định tâm [centering pin] -
センタレスグラインダ
Kỹ thuật máy mài không có mũi tâm [centerless grinder] -
センター
Mục lục 1 n 1.1 trung tâm 2 adj 2.1 trung tâm/giữa n trung tâm 文化生活情報センター(くりっく): Trung tâm thông tin đời... -
センターマーク
Kỹ thuật dấu tâm [center mark] -
センターポンチ
Kỹ thuật mũi núng tâm [center punch]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.