- Từ điển Nhật - Việt
セーフチーゴッグル
Xem thêm các từ khác
-
セーフチーシリンダー
Kỹ thuật xy lanh an toàn [safety cylinder] -
セーフチースパークギャップ
Kỹ thuật bộ phận an toàn làm giảm điện tích bằng cách phát ra tia lửa giữa hai chấu [safety spark gap] -
セーフチーゾーン
Kỹ thuật khu an toàn/vùng an toàn [safety zone] -
セーフロード
Kỹ thuật trọng tải an toàn [safe load] -
セーフティネット
Kinh tế mạng lưới an toàn [Safety Net] Explanation : 経済の一部で発生した破綻が全体に波及しないように安全網の意味で、預金保険制度や雇用保険、社会保険制度を設定しているものである。特に、銀行破綻におけるペイオフということが行われることになるとこの安全保障制度が使われることになる -
セーフティーボックス
n hộp đựng đồ an toàn chống trộm và cháy nổ -
セーフティードライブ
n sự lái xe an toàn -
セーフガード
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 biện pháp an toàn [Safeguard] 2 Kỹ thuật 2.1 tấm an toàn/tấm bảo vệ/lưới chắn bảo hiểm/rào chắn... -
セージブロック
Kỹ thuật đe định hình [swage block] -
セーター
Mục lục 1 n 1.1 áo len chui đầu/áo len dài tay 2 Kỹ thuật 2.1 Áo len n áo len chui đầu/áo len dài tay Kỹ thuật Áo len Category... -
セッチング
Kỹ thuật điều chỉnh [setting] -
セットする
Mục lục 1 vs 1.1 sửa/làm tóc/ đặt 2 vs 2.1 thiết định/điều chỉnh/bố trí/đặt cho đúng vs sửa/làm tóc/ đặt vs thiết... -
セットハンマー
Kỹ thuật bộ búa [set hammer] -
セットトップ
Tin học hộp đổi tín hiệu cáp TV [set-top (box, device)] Explanation : Là thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ cáp TV vào TV.Nó... -
セットトップボックス
Tin học hộp đổi tín hiệu cáp TV [set-top box] Explanation : Là thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ cáp TV vào TV.Nó có thể... -
セットアップ
Tin học cài đặt/thiết lập [setup (vs)] -
セットアップてつづき
Tin học [ セットアップ手続き ] thủ tục cài đặt [(call) setup procedure] -
セットアップメッセージ
Tin học thông báo cài đặt [SETUP message] -
セットアップエグゼ
Tin học setup.exe [setup.exe] Explanation : Là tên của hầu hết chương trình cài các phần mềm. -
セットアップ手続き
Tin học [ セットアップてつづき ] thủ tục cài đặt [(call) setup procedure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.