- Từ điển Nhật - Việt
セーボルトビスコメータ
Xem thêm các từ khác
-
セーブ
Mục lục 1 n 1.1 sự tiết kiệm/sự bảo lưu/sự lưu lạI 2 Tin học 2.1 ghi/lưu [save (vs)] n sự tiết kiệm/sự bảo lưu/sự lưu... -
セーブする
vs tiết kiệm/bảo lưu/lưu giữ -
セーフチーバルブ
Kỹ thuật van an toàn/sú páp an toàn [safety valve] -
セーフチーリレー
Kỹ thuật rơ le ngắt an toàn [safety relay] -
セーフチーブレーカウエイスイッチ
Kỹ thuật công tắc khởi động an toàn [safety breakaway switch] -
セーフチービークル
Kỹ thuật phương tiện an toàn [safety vehicle] -
セーフチーファースト
Kỹ thuật an toàn là trên hết [safety first] -
セーフチーベルト
Kỹ thuật thắt lưng an toàn [safety belt] -
セーフチーアイランド
Kỹ thuật chỗ đứng tránh an toàn [safety island] Explanation : Chỗ đứng tránh an toàn cho người đi bộ ở giữa ngã ba đường. -
セーフチーウイーク
Kỹ thuật tuần lễ an toàn [safety week] -
セーフチーオペレーション
Kỹ thuật vận hành an toàn [safety operation] -
セーフチーカラー
Kỹ thuật màu an toàn [safety color] -
セーフチーガラス
Kỹ thuật kính an toàn [safety glass] -
セーフチーゴッグル
Kỹ thuật kính bảo vệ an toàn/kính bảo hộ an toàn [safety goggle] -
セーフチーシリンダー
Kỹ thuật xy lanh an toàn [safety cylinder] -
セーフチースパークギャップ
Kỹ thuật bộ phận an toàn làm giảm điện tích bằng cách phát ra tia lửa giữa hai chấu [safety spark gap] -
セーフチーゾーン
Kỹ thuật khu an toàn/vùng an toàn [safety zone] -
セーフロード
Kỹ thuật trọng tải an toàn [safe load] -
セーフティネット
Kinh tế mạng lưới an toàn [Safety Net] Explanation : 経済の一部で発生した破綻が全体に波及しないように安全網の意味で、預金保険制度や雇用保険、社会保険制度を設定しているものである。特に、銀行破綻におけるペイオフということが行われることになるとこの安全保障制度が使われることになる -
セーフティーボックス
n hộp đựng đồ an toàn chống trộm và cháy nổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.