- Từ điển Nhật - Việt
ソレノイド
Kỹ thuật
Sôlênôit/cuộn dây hình ống/nam châm điện lõi dài [solenoid]
- Explanation: Cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có dòng điện đi qua cuộn dây đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ソレノイドバルブ
Kỹ thuật van từ [solenoid valve] -
ソレノイドブレーキ
Kỹ thuật phanh sôlênôit [solenoid brake] -
ソレノイドコイル
Kỹ thuật cuộn dây từ [solenoid coil] -
ソレノイドスイッチ
Kỹ thuật công tắc sôlênôit [solenoid switch] -
ソロ
n một mình/sô lô -
ソロモン・ブラザースせかいこくさいインデックス
Kinh tế [ ソロモン・ブラザース世界国債インデックス ] chỉ số quốc trái thế giới Solomon Brothers Category : インデックス... -
ソロモン・ブラザース世界国債インデックス
Kinh tế [ ソロモン・ブラザースせかいこくさいインデックス ] chỉ số quốc trái thế giới Solomon Brothers Category : インデックス... -
ソロモン・スミス・バーニーせかいこくさいインデックス
Kinh tế [ ソロモン・スミス・バーニー世界国債インデックス ] chỉ số quốc trái thế giới Solomon Smith Vernia Category... -
ソロモン・スミス・バーニー世界国債インデックス
Kinh tế [ ソロモン・スミス・バーニーせかいこくさいインデックス ] chỉ số quốc trái thế giới Solomon Smith Vernia... -
ソロー
Kỹ thuật Solou [Solou] -
ソング
n bài hát -
ソーラー
n sự sử dụng năng lượng mặt trời/sự thuộc về mặt trời ~ エネルギー: năng lượng mặt trời ~ バッテリー: pin... -
ソーラーカー
Kỹ thuật xe chạy bằng năng lượng mặt trời [solar car] -
ソール
Kỹ thuật nền/đáy/đế/đất nền/đế tựa [sole] -
ソールバー
Kỹ thuật thanh đế [sole bar] -
ソールトバス
Kỹ thuật tắm muối [salt bath] -
ソールエーゼント
Kỹ thuật đại lý độc quyền [sole agent] -
ソート
Tin học sắp xếp/phân loại [sort (vs)] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng chữ... -
ソートキー
Tin học khóa sắp xếp [sort key] Explanation : Trong tác vụ sắp xếp, đây là căn cứ được dùng để xác định thứ tự mà... -
ソープ
n bánh xà phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.