- Từ điển Nhật - Việt
ソーラーカー
Xem thêm các từ khác
-
ソール
Kỹ thuật nền/đáy/đế/đất nền/đế tựa [sole] -
ソールバー
Kỹ thuật thanh đế [sole bar] -
ソールトバス
Kỹ thuật tắm muối [salt bath] -
ソールエーゼント
Kỹ thuật đại lý độc quyền [sole agent] -
ソート
Tin học sắp xếp/phân loại [sort (vs)] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng chữ... -
ソートキー
Tin học khóa sắp xếp [sort key] Explanation : Trong tác vụ sắp xếp, đây là căn cứ được dùng để xác định thứ tự mà... -
ソープ
n bánh xà phòng -
ソープランド
n nhà tắm công cộng Ghi chú: loại nhà tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ -
ソーピーウオータ
Kỹ thuật nước có xà phòng [soapy water] -
ソーテック
Tin học SOTEC [SOTEC] -
ソーホー
Kinh tế văn phòng tại gia/công sở tại nhà [Small Office Home Office (SOHO)] Explanation : 在宅勤務やサテライトオフィスなど近くのオフィスでテレ・ワークによって仕事をする。最近、インターネットによってバーチャルにこのようなオフィスを形成することも多くなっている。 -
ソーダバス
Kỹ thuật dung dịch xút/dung dịch natri cacbonat [soda bath] -
ソーダー水
[ そーだーみず ] n sođa/nước khoáng -
ソーダアッシュ
Kỹ thuật natri cacbonat không có nước [soda-ash] -
ソーダスト
Kỹ thuật mạt cưa/mùn cưa [saw-dust] -
ソーイングセット
n bộ dụng cụ may đo -
ソーキング
Kỹ thuật sự ngâm/sự tẩm/sự nhúng ướt [soaking] -
ソース
Mục lục 1 n 1.1 nguồn/khởi nguồn 2 n 2.1 nước sốt/sốt (ăn uống) 3 Tin học 3.1 nguồn [source] n nguồn/khởi nguồn ニュース ~: nguồn... -
ソースモジュール
Tin học mô đun nguồn [source module] -
ソースルート
Tin học tuyến nguồn [source route]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.