- Từ điển Nhật - Việt
ソーイングセット
Xem thêm các từ khác
-
ソーキング
Kỹ thuật sự ngâm/sự tẩm/sự nhúng ướt [soaking] -
ソース
Mục lục 1 n 1.1 nguồn/khởi nguồn 2 n 2.1 nước sốt/sốt (ăn uống) 3 Tin học 3.1 nguồn [source] n nguồn/khởi nguồn ニュース ~: nguồn... -
ソースモジュール
Tin học mô đun nguồn [source module] -
ソースルート
Tin học tuyến nguồn [source route] -
ソースルーティング
Tin học tuyến nguồn [source routing] -
ソーストラヒック
Tin học lưu lượng nguồn [source traffic] -
ソースプログラム
Tin học chương trình nguồn [source program] -
ソースドライブ
Tin học ổ nguồn [source drive] -
ソースイメージ
Tin học ảnh nguồn [source image] -
ソースオブカレント
Kỹ thuật nguồn điện [source of current] -
ソースコード
Tin học mã nguồn [source code] -
ソーセージ
Mục lục 1 n 1.1 lạp xường/xúc xích/dồi 2 n 2.1 xúc xích n lạp xường/xúc xích/dồi n xúc xích -
ソックス
Mục lục 1 adj 1.1 bít tất ngắn 2 n 2.1 tất chân/đôi tất/tất ngắn cổ adj bít tất ngắn n tất chân/đôi tất/tất ngắn... -
ソブリンさい
Kinh tế [ ソブリン債 ] trái phiếu chính phủ/quốc trái/công trái [Sovereign bond] Category : 債券 Explanation : ソブリン債とは、国債、政府機関債など、中央政府により発行・保証された債券のこと。 -
ソブリン債
Kinh tế [ ソブリンさい ] trái phiếu chính phủ/quốc trái/công trái [Sovereign bond] Category : 債券 Explanation : ソブリン債とは、国債、政府機関債など、中央政府により発行・保証された債券のこと。 -
ソプラノ
n giọng nữ cao/xô-pra-nô -
ソビエト
n Xô viết -
ソフナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất hóa dẻo/chất làm dẻo [softener] 1.2 chất làm mềm [softener] 1.3 máy làm mềm [softener] Kỹ thuật... -
ソフト
Mục lục 1 adj-no 1.1 nhẹ/nhẹ nhàng/nhẹ bỗng/xốp/mềm 2 n, abbr 2.1 phần mềm (máy vi tính) 3 Tin học 3.1 phần mềm (máy tính)... -
ソフトページブレーク
Tin học ngắt trang mềm [soft page break] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là một ngắt trang được đưa vào bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.