- Từ điển Nhật - Việt
タスクスイッチャ
Xem thêm các từ khác
-
タスク・フォース
Kinh tế nhóm dự án/đội đặc nhiệm [Task Force] Explanation : 本来は軍事用語で特別機動部隊を指すが、ビジネスにおいては、ある計画を遂行するために支援する臨時に組織されたチーム。///タスク・フォースによく似た組織としては、プロジェクト・チームがあるが、これはある特定の目的を達成するために特別に編成されたチームで、その目的遂行のために専門家たちによってつくられる。 -
れきにん
Mục lục 1 [ 歴任 ] 1.1 n 1.1.1 sự kế nhiệm/sự nhậm chức 2 [ 歴任する ] 2.1 vs 2.1.1 kế nhiệm/nhậm chức [ 歴任 ] n sự... -
れきねん
Tin học [ 暦年 ] năm lịch biểu [calendar year] -
れきひづけ
Tin học [ 暦日付 ] ngày lịch biểu [calendar date] -
れきがん
[ 礫岩 ] n đá cuội -
れきぜんと
[ 歴然と ] adv hiển nhiên/rành rành AとBとの歴然とした待遇の差: có một sự cách biệt hiển nhiên giữa A và B -
れきし
Mục lục 1 [ 歴史 ] 1.1 n 1.1.1 sử 1.1.2 lịch sử [ 歴史 ] n sử lịch sử 現在に至るまですべての社会の歴史 :Lịch... -
れきしてき
[ 歴史的 ] adj-na mang tính lịch sử 彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である :Giọng... -
れきしのあうとらいん
[ 歴史のアウトライン ] n sử lược -
れきしがく
[ 歴史学 ] n sử học -
れきしじょうほう
Tin học [ 履歴情報 ] thông tin lịch sử [historical information] -
れきししりょう
[ 歴史資料 ] n sử liệu -
れきしいぜん
[ 歴史以前 ] n tiền sử -
れきしか
[ 歴史家 ] n sử gia -
れきしゅう
Tin học [ 暦週 ] tuần lịch biểu [calendar week] -
れきげつ
Tin học [ 暦月 ] tháng lịch biểu [calendar month] -
れっき
[ 列記 ] n liệt kê -
れっきしょ
Mục lục 1 [ 列記所 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê 2 [ 列記書 ] 2.1 n 2.1.1 bản liệt kê [ 列記所 ] n bản kê [ 列記書 ] n bản liệt kê -
れっきょ
[ 列挙 ] n sự liệt kê/bảng liệt kê 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Tại Nhật... -
れっきょぶんるいたいけい
Tin học [ 列挙分類体系 ] hệ thống phân loại liệt kê [enumerative classification system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.