- Từ điển Nhật - Việt
ダウンストローク
Xem thêm các từ khác
-
ダウンタイム
Tin học thời gian chết của máy [downtime] -
ダウンタウン
n khu phố thị dân/khu phố buôn bán -
ダウンサイジング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự giảm kích cỡ [down sizing] 2 Tin học 2.1 giảm cấp [downsizing] Kỹ thuật sự giảm kích cỡ [down... -
ダウン時間
Tin học [ だうんじかん ] thời gian chết của máy [down time] -
ダウ・ジョーン指数
Kinh tế [ だう・じょーんしすう ] chỉ số Đao Jôn [Dow Jones index] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ダウエル
Kỹ thuật chốt định vị/then nhỏ để gài/giữ chặt một phần trên toàn thể [dowel] -
ダウエルボルト
Kỹ thuật bu lông định vị [dowel bolt] -
ダウエルピン
Kỹ thuật chốt định vị [dowel pin] -
ダオ
Tin học thư viện DAO [DAO/Data Access Object] Explanation : Là thư viện dùng để kết nối và thao tác với cơ sở dữ liệu của... -
ダクト
Mục lục 1 n 1.1 ống dẫn/ống 2 Kỹ thuật 2.1 ống dẫn [duct] n ống dẫn/ống Kỹ thuật ống dẫn [duct] -
ダクタイルちゅうてつ
Kỹ thuật [ ダクタイル鋳鉄 ] thép đúc dạng mềm [ductile cast iron] -
ダクタイルキャストアイアン
Kỹ thuật gang dẻo [Ductile cast-iron] -
ダクタイル鋳鉄
Kỹ thuật [ ダクタイルちゅうてつ ] thép đúc dạng mềm [ductile cast iron] -
ダストプロテクチングキャップ
Kỹ thuật nắp bảo vệ khỏi bụi [dust-protecting cap] -
ダストインジケータ
Kỹ thuật cái chỉ báo bụi [dust indicator] -
ダストエクスクルーダ
Kỹ thuật cái chắn bụi [dust excluder] -
ダストカバー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chụp chắn bụi [dust cover] 2 Tin học 2.1 bìa sách [jacket/book jacket/dust cover] Kỹ thuật chụp chắn bụi... -
ダストキャップ
Kỹ thuật nắp/nón chụp che bụi/ngăn bụi bám vào bộ phận được che [dust cap] -
ダスド
Tin học Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [DASD/direct Access Storage Device-DASD] Explanation : Thiết bị lưu trữ bất kỳ nào,... -
ダスタ
Kỹ thuật bộ lọc bụi/thiết bị khử bụi [duster] máy phun (thuốc) bột/thiết bị tách bột [duster]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.