- Từ điển Nhật - Việt
チェンジギアボックス
Xem thêm các từ khác
-
チェンジギアセット
Kỹ thuật bộ sang số [change-gear set] -
チェンジスピードギア
Kỹ thuật bánh răng thay đổi tốc độ/bánh răng sang số [change-speed gear] -
チェーン
Mục lục 1 n 1.1 dây chuyền/dây xích/chuỗi hạt/xích xe (ô tô, xe đạp...) 2 Kỹ thuật 2.1 Sên/Xích [Chain] 3 Tin học 3.1 chuỗi... -
チェーンいんじそうち
Tin học [ チェーン印字装置 ] máy in chuỗi [chain printer] Explanation : Là máy in có thể in nhiều tệp riêng thành một đơn vị... -
チェーン印字装置
Tin học [ チェーンいんじそうち ] máy in chuỗi [chain printer] Explanation : Là máy in có thể in nhiều tệp riêng thành một đơn... -
チェーン伝達方式
Kỹ thuật [ ちぇーんでんたつほうしき ] phương thức truyền động bằng xích -
チェーンリンク
Kỹ thuật mắt xích [chain link] -
チェーンリベット
Kỹ thuật đinh tán xích/ri vê xích [chain rivet] -
チェーンリベットリムーバ
Kỹ thuật vam tháo đinh tán xích [chain-rivet remover] -
チェーンローラー
Kỹ thuật con lăn xích/trục lăn xích [chain roller] -
チェーンブロック
Kỹ thuật cẩu xích [chain block, chain hoist] khối xích [chain block] -
チェーンプリンタ
Tin học máy in chuỗi [chain printer] Explanation : Là máy in có thể in nhiều tệp riêng thành một đơn vị bằng cách đặt các... -
チェーンパイプレンチ
Kỹ thuật chìa vặn ống để vặn xích/cờ lê tuýp để vặn xích [chain pipe-wrench] -
チェーンツール
Kỹ thuật dụng cụ xích [chain tool] -
チェーンテンショナ
Kỹ thuật thiết bị kéo căng xích [chain tensioner] -
チェーンドライブ
Mục lục 1 n 1.1 sự truyền động bằng xích/truyền động bằng xích 2 Kỹ thuật 2.1 sự truyền động bằng xích [chain drive]... -
チェーンホイール
Kỹ thuật bánh xích [chain wheel] -
チェーンホイスト
Kỹ thuật palăng xích [chain hoist] -
チェーンガード
Kỹ thuật cái chắn xích [chain guard] -
チェーンジョイント
Kỹ thuật mối nối xích/khâu nối xích [chain joint]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.