- Từ điển Nhật - Việt
チェーン伝達方式
Xem thêm các từ khác
-
チェーンリンク
Kỹ thuật mắt xích [chain link] -
チェーンリベット
Kỹ thuật đinh tán xích/ri vê xích [chain rivet] -
チェーンリベットリムーバ
Kỹ thuật vam tháo đinh tán xích [chain-rivet remover] -
チェーンローラー
Kỹ thuật con lăn xích/trục lăn xích [chain roller] -
チェーンブロック
Kỹ thuật cẩu xích [chain block, chain hoist] khối xích [chain block] -
チェーンプリンタ
Tin học máy in chuỗi [chain printer] Explanation : Là máy in có thể in nhiều tệp riêng thành một đơn vị bằng cách đặt các... -
チェーンパイプレンチ
Kỹ thuật chìa vặn ống để vặn xích/cờ lê tuýp để vặn xích [chain pipe-wrench] -
チェーンツール
Kỹ thuật dụng cụ xích [chain tool] -
チェーンテンショナ
Kỹ thuật thiết bị kéo căng xích [chain tensioner] -
チェーンドライブ
Mục lục 1 n 1.1 sự truyền động bằng xích/truyền động bằng xích 2 Kỹ thuật 2.1 sự truyền động bằng xích [chain drive]... -
チェーンホイール
Kỹ thuật bánh xích [chain wheel] -
チェーンホイスト
Kỹ thuật palăng xích [chain hoist] -
チェーンガード
Kỹ thuật cái chắn xích [chain guard] -
チェーンジョイント
Kỹ thuật mối nối xích/khâu nối xích [chain joint] -
チェーンストレッチャ
Kỹ thuật máy kéo căng xích [chain stretcher] -
チェーンストア
Kinh tế cửa hàng chi nhánh/cửa hàng lớn nhiều chi nhánh/cửa hàng liên nhánh [chain store] -
チェーンスプロケット
Kỹ thuật hộp che dây xích/nhông xích [chain sprocket] -
チェーンタイトナ
Kỹ thuật thiết bị xiết chặt xích [chain tightener] -
チェーンタイトニングボルト
Kỹ thuật bu lông xiết chặt xích [chain tightening bolt] -
チェーンを伸ばす
[ ちぇーんをのばす ] exp kéo dây xích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.