- Từ điển Nhật - Việt
チェーンスプロケット
Xem thêm các từ khác
-
チェーンタイトナ
Kỹ thuật thiết bị xiết chặt xích [chain tightener] -
チェーンタイトニングボルト
Kỹ thuật bu lông xiết chặt xích [chain tightening bolt] -
チェーンを伸ばす
[ ちぇーんをのばす ] exp kéo dây xích -
チェーファ
Kỹ thuật dụng cụ chà xát/thiết bị cọ xát [chafer] -
チェーサー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn ren [chaser] 1.2 dao lược ren [chaser] 1.3 răng dao cắt/máy nghiền quặng [chaser] 1.4 tarô gia công tinh... -
チェッカー
n người kiểm tra/người đối chiếu -
チェッキング
Kinh tế kiểm tra tín dụng [Checking] Category : Giao dịch [取引] Explanation : クレジット・ラインをチェックすること -
チェッキングゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo kiểm tra [checking gauge] -
チェック
Mục lục 1 n 1.1 kẻ ô vuông/kẻ ca-rô (hoa văn vải) 2 n 2.1 séc 3 n 3.1 sự kiểm tra/sự đối chiếu/sự đánh dấu 4 Kinh tế... -
チェックする
vs kiểm tra/đối chiếu -
チェックナット
Kỹ thuật đai ốc hãm [check nut] -
チェックチェーン
Kỹ thuật xích kiểm tra [check chain] -
チェックバルブ
Kỹ thuật van điều khiển (một chiều) [check valve] van kiểm tra [check valve] -
チェックポイント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 điểm kiểm tra [check point] 2 Tin học 2.1 kiểm tra điểm [checkpoint] Kỹ thuật điểm kiểm tra [check... -
チェックリング
Kỹ thuật vòng kiểm tra/đai kiểm tra [check ring] -
チェックボックス
Tin học hộp đánh dấu [checkbox] -
チェックディスク
Tin học chương trình CHKDSK [CHKDSK] Explanation : Là chương trình kiểm tra đĩa trên Windows. -
チェックアウトする
n trả phòng -
チェックイン
n sự làm thủ tục check in/sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay -
チェックゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo kiểm tra [check gauge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.