- Từ điển Nhật - Việt
テキストイメージ
Xem thêm các từ khác
-
テキストエディタ
Tin học trình soạn văn bản/trình biên tập văn bản [text editor] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một chương trình... -
テキスト処理
Tin học [ テキストしょり ] xử lý văn bản [text processing] -
テキスト終結
Tin học [ テキストしゅうけつ ] kết thúc văn bản [end of text (ETX)] -
テキスト表示精度
Tin học [ テキストひょうじせいど ] độ chính xác của văn bản [text precision] -
テキスト開始
Tin học [ テキストかいし ] bắt đầu văn bản [start of text (STX)] -
テキスト配置
Tin học [ テキストはいち ] canh văn bản/căn chỉnh văn bản [text alignment] -
テキスト方向
Tin học [ テキストほうこう ] đường dẫn văn bản [text path] -
テク
abbr công nghệ/kỹ thuật -
テクノロジー
n công nghệ/kỹ thuật -
テクノロジアセスメント
Kỹ thuật đánh giá kỹ thuật [technology assessment] -
テクノクラート
n người chủ trương kỹ trị -
テクラム
Tin học Tekram [Tekram] -
テクニック
Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật/tiểu xảo 2 n 2.1 tài nghệ 3 Kỹ thuật 3.1 kỹ thuật [Technique] 4 Tin học 4.1 kỹ thuật [technique]... -
テクニカル
Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật/chuyên môn 2 adj-na 2.1 thuộc về kỹ thuật/thuộc về chuyên môn n kỹ thuật/chuyên môn ~用語: thuật... -
テクニカルサポート
Tin học hỗ trợ kỹ thuật [technical support] -
テクニシャン
n kỹ sư/thợ kỹ thuật -
テクスチャ
n cấu tạo vải/giấy/cách dệt vải -
テスト
Mục lục 1 n 1.1 bài kiểm tra/cuộc thí nghiệm 2 n 2.1 sự kiểm tra/thử/thí nghiệm 3 Kinh tế 3.1 thử nghiệm [test] n bài kiểm... -
テストばん
Tin học [ テスト版 ] phiên bản kiểm tra [test version, edition, release] -
テストしよう
Tin học [ テスト仕様 ] đặc tả kiểm tra [test specification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.