- Từ điển Nhật - Việt
テト
Xem thêm các từ khác
-
テトを祝い
[ てとをいわい ] n chúc tết -
テフ
Tin học chương trình TeX [TeX] Explanation : Là một chương trình định dạng văn bản được viết bởi nhà toán học và máy tính... -
テフロン
Kỹ thuật Teflon [Teflon] -
テニス
Mục lục 1 n 1.1 quần vợt 2 n 2.1 ten-nít/quần vợt n quần vợt n ten-nít/quần vợt -
テニスコート
Mục lục 1 n 1.1 sân quần vợt 2 n 2.1 sân ten nít n sân quần vợt n sân ten nít -
テニスをする
n đánh quần vợt -
ティラ
Kỹ thuật máy làm đất [tiller] tay bánh lái [tiller] -
ティラニー
n sự chuyên chế/hành động bạo ngược -
ティルト
Kỹ thuật sự nghiêng/độ nghiêng/độ dốc [tilt] \'Related word\': 倒れ -
ティンパニ
n màng nhĩ -
ティー
n chè/trà -
ティーユニオン
Kỹ thuật răcco hình chữ T [tee union] -
ティーロフ
Tin học TROFF [TROFF] -
ティーワン
Tin học T1 [T1] -
ティーンエージャー
n thanh thiếu niên tuổi từ 10-20/tuổi teen -
ティーピーモニタ
Tin học chương trình quản lý xử lý giao dịch [TP monitor/teleprocessing monitor/transaction processing monitor] -
ティーピーシー
Tin học Bộ quản lý xử lý giao dịch [TPC/Transaction Processing Council] -
ティーピーシーシー
Tin học TPC-C [TPC-C] -
ティーディーエムエー
Tin học Đa truy cập phân chia thời gian [TDMA/Time Division Multiple Access-TDMA] Explanation : TDMA là kỹ thuật cấp phát các kênh bội... -
ティーエーピーアイ
Tin học giao diện lập trình ứng dụng telephony [TAPI/Telephony API] Explanation : TAPI là một API của Microsoft để phát triển và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.