- Từ điển Nhật - Việt
テレビビショウ
Xem thêm các từ khác
-
テレビゲームソフトウェア流通協会
[ てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい ] n Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV -
テレビジョン
Mục lục 1 n 1.1 máy vô tuyến truyền hình 2 n 2.1 ti vi/vô tuyến n máy vô tuyến truyền hình n ti vi/vô tuyến -
テレビ番組
Tin học [ テレビばんぐみ ] chương trình tivi [television program] -
テレビ電話
Tin học [ テレビでんわ ] điện thoại có hình ảnh [visual telephone/screen-phone] -
テレピン油
[ てれぴんあぶら ] n nhựa thông -
テレフォン・マーケティング
Kinh tế việc tiếp thị qua điện thoại [telephone marketingtelemarketing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
テレフォニー
Tin học điện thoại [telephony] Explanation : Telephony là tất cả những gì về âm thanh, chẳng hạn như thoại, qua một môi trường... -
テレホン
n điện thoại/cái điện thoại ~ カード: thẻ điện thoại công cộng -
テレホンカード
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 Thẻ điện thoại 2 Tin học 2.1 cạc điện thoại [telephone card/calling card] Kỹ thuật Thẻ điện thoại... -
テレホイスト
Kỹ thuật cần trục điều khiển từ xa [tele-hoist] tời điều khiển từ xa [tele-hoist] -
テレウェイシリウス
Tin học Teleway Sirius [Teleway Sirius] -
テレカンファレンス
n hội thảo có sử dụng kỹ thuật truyền thông -
テレクラ
n, abbr câu lạc bộ điện thoại (có dịch vụ chát, hẹn hò...) -
テレグラフ
Mục lục 1 n 1.1 điện tín/điện báo 2 n 2.1 máy điện tín n điện tín/điện báo n máy điện tín -
テレゲージ
Kỹ thuật máy đo từ xa [tele-gauge] -
テレコミューティング
Tin học Liên lạc từ xa [telecommuting] Explanation : Thực hiện công tác các bạn tại nhà trong sự liên hệ với cơ quan bằng... -
テレコム
abbr truyền thông/viễn thông -
テレコムマレーシア
Tin học Telecom Malaysia [Telecom Malaysia] -
テレコムネットワーク
Tin học mạng viễn thông [telecom network] -
テレコムベンダー
Tin học nhà cung cấp thiết bị viễn thông [telecom vendor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.