- Từ điển Nhật - Việt
テレマーケティング
Xem thêm các từ khác
-
テレチョイス
Tin học Telechoice [Telechoice] -
テレメン
Kỹ thuật nhựa thông (dầu) [terebene] -
テレメータ
Kỹ thuật dụng cụ đo từ xa [tele-meter] -
テレメーター
n kính đo xa -
テレ・ワーク
Kinh tế công việc tiến hành từ xa [Tele Work] Explanation : パソコンによる電子メールの普及などネットワークによって、情報交換や意思決定、稟議決裁、行動管理など、在宅などで遠隔的、時間効率的に仕事をすること。///米国では4000万人がこの方法で働いているといわれる。 -
テレックス
n, abbr điện báo viễn thông -
テレプリンター
Tin học máy in từ xa [teleprinter] -
テレプロセシング
Tin học Xử lý từ xa [teleprocessing] Explanation : Là một thuật ngữ bắt nguồn từ IBM. Đây là việc sử dụng một thiết bị... -
テレビ
Mục lục 1 n 1.1 máy tuốc bin 2 n 2.1 máy vô tuyến truyền hình 3 n 3.1 ti vi/vô tuyến 4 n 4.1 truyền hình 5 n 5.1 vô tuyến truyền... -
テレビでんわ
Tin học [ テレビ電話 ] điện thoại có hình ảnh [visual telephone/screen-phone] -
テレビばんぐみ
Tin học [ テレビ番組 ] chương trình tivi [television program] -
テレビしんごう
Tin học [ テレビ信号 ] tín hiệu truyền hình [television signal] -
テレビ局
[ てれびきょく ] n đài vô tuyến truyền hình -
テレビ信号
Tin học [ テレビしんごう ] tín hiệu truyền hình [television signal] -
テレビン
Kỹ thuật nhựa thông (dầu) [terebene] -
テレビビショウ
n vô tuyến truyền hình -
テレビゲームソフトウェア流通協会
[ てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい ] n Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV -
テレビジョン
Mục lục 1 n 1.1 máy vô tuyến truyền hình 2 n 2.1 ti vi/vô tuyến n máy vô tuyến truyền hình n ti vi/vô tuyến -
テレビ番組
Tin học [ テレビばんぐみ ] chương trình tivi [television program] -
テレビ電話
Tin học [ テレビでんわ ] điện thoại có hình ảnh [visual telephone/screen-phone]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.